knowledge representation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledge representation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về cách biểu diễn tri thức để tạo điều kiện cho suy luận và giải quyết vấn đề.
Definition (English Meaning)
The study of how to represent knowledge to facilitate inference and problem solving.
Ví dụ Thực tế với 'Knowledge representation'
-
"Knowledge representation is a fundamental aspect of artificial intelligence."
"Biểu diễn tri thức là một khía cạnh cơ bản của trí tuệ nhân tạo."
-
"Different knowledge representation techniques are suitable for different types of problems."
"Các kỹ thuật biểu diễn tri thức khác nhau phù hợp với các loại vấn đề khác nhau."
-
"The choice of knowledge representation can significantly impact the performance of an AI system."
"Việc lựa chọn biểu diễn tri thức có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của một hệ thống AI."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledge representation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knowledge representation (không có dạng động từ, tính từ, hoặc trạng từ phổ biến trực tiếp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knowledge representation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này liên quan đến việc chọn lựa các cấu trúc dữ liệu và quy tắc biểu diễn phù hợp để máy tính có thể hiểu, xử lý và sử dụng tri thức một cách hiệu quả. Nó bao gồm việc mô hình hóa các khái niệm, quan hệ và quy tắc, cũng như các phương pháp để tổ chức và truy xuất thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc hình thức biểu diễn: 'Knowledge representation in semantic networks'. ‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích của việc biểu diễn: 'Knowledge representation for reasoning'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledge representation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.