(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rule-based system
C1

rule-based system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống dựa trên quy tắc hệ thống lập luận dựa trên luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rule-based system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống sử dụng một tập hợp các quy tắc để đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề.

Definition (English Meaning)

A system that uses a set of rules to make decisions or solve problems.

Ví dụ Thực tế với 'Rule-based system'

  • "The expert system is a rule-based system that uses a set of rules to diagnose medical conditions."

    "Hệ chuyên gia là một hệ thống dựa trên quy tắc, sử dụng một tập hợp các quy tắc để chẩn đoán các tình trạng bệnh lý."

  • "The chatbot uses a rule-based system to understand and respond to user queries."

    "Chatbot sử dụng một hệ thống dựa trên quy tắc để hiểu và trả lời các truy vấn của người dùng."

  • "Developing a rule-based system requires careful consideration of all possible scenarios."

    "Phát triển một hệ thống dựa trên quy tắc đòi hỏi phải xem xét cẩn thận tất cả các tình huống có thể xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rule-based system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rule-based system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expert system(hệ chuyên gia)
knowledge-based system(hệ thống dựa trên tri thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

machine learning system(hệ thống học máy)
data-driven system(hệ thống hướng dữ liệu)

Từ liên quan (Related Words)

artificial intelligence(trí tuệ nhân tạo)
automation(tự động hóa)
algorithm(thuật toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Trí tuệ nhân tạo

Ghi chú Cách dùng 'Rule-based system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống dựa trên quy tắc thường được sử dụng trong các ứng dụng trí tuệ nhân tạo, hệ chuyên gia và tự động hóa. Nó khác với các hệ thống dựa trên học máy, nơi mà hệ thống học hỏi từ dữ liệu thay vì được lập trình với các quy tắc rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: Chỉ mục đích sử dụng hoặc lĩnh vực ứng dụng của hệ thống. (e.g., Used in expert systems).
for: Chỉ mục đích hoặc nhiệm vụ cụ thể mà hệ thống được thiết kế để thực hiện. (e.g., Designed for automated decision-making).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rule-based system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)