(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ l-tryptophan
C1

l-tryptophan

noun

Nghĩa tiếng Việt

L-tryptophan Tryptophan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'L-tryptophan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit amin thiết yếu được sử dụng trong quá trình sinh tổng hợp protein; nó là tiền chất của serotonin, melatonin và niacin.

Definition (English Meaning)

An essential amino acid used in the biosynthesis of proteins; it is a precursor to serotonin, melatonin and niacin.

Ví dụ Thực tế với 'L-tryptophan'

  • "L-tryptophan is a crucial component in the production of serotonin, which regulates mood."

    "L-tryptophan là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất serotonin, chất điều chỉnh tâm trạng."

  • "Some studies suggest that L-tryptophan supplementation can improve sleep quality."

    "Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung L-tryptophan có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ."

  • "Foods rich in protein, such as turkey and chicken, contain L-tryptophan."

    "Thực phẩm giàu protein, chẳng hạn như gà tây và gà, có chứa L-tryptophan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'L-tryptophan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: l-tryptophan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Dinh dưỡng Y học

Ghi chú Cách dùng 'L-tryptophan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

L-Tryptophan là một trong 22 axit amin tiêu chuẩn và là một axit amin thiết yếu ở người, có nghĩa là cơ thể không thể tự sản xuất nó và phải được lấy từ chế độ ăn uống. Chữ 'L' biểu thị cấu hình lập thể của phân tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

‘In’: được dùng để chỉ sự có mặt của L-tryptophan trong một quá trình hoặc sản phẩm nào đó (ví dụ: 'L-tryptophan is found in many proteins'). ‘For’: được dùng để chỉ mục đích sử dụng của L-tryptophan (ví dụ: 'L-tryptophan is used for the synthesis of serotonin'). 'To': được dùng để chỉ vai trò như tiền chất (ví dụ: 'L-tryptophan is a precursor to serotonin').

Ngữ pháp ứng dụng với 'L-tryptophan'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studies show that l-tryptophan can potentially improve sleep quality.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng l-tryptophan có khả năng cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Phủ định
We don't know how l-tryptophan affects everyone.
Chúng ta không biết l-tryptophan ảnh hưởng đến tất cả mọi người như thế nào.
Nghi vấn
When should I take l-tryptophan supplements?
Tôi nên uống thực phẩm bổ sung l-tryptophan khi nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)