biosynthesis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biosynthesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tổng hợp sinh học, quá trình tạo ra các phân tử phức tạp trong các sinh vật sống hoặc tế bào.
Definition (English Meaning)
The production of complex molecules within living organisms or cells.
Ví dụ Thực tế với 'Biosynthesis'
-
"The biosynthesis of cholesterol is a complex process involving many enzymes."
"Sự tổng hợp sinh học cholesterol là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều enzyme."
-
"Understanding the biosynthesis of these compounds could lead to new drug discoveries."
"Hiểu rõ sự tổng hợp sinh học của các hợp chất này có thể dẫn đến những khám phá thuốc mới."
-
"Plant cells are capable of biosynthesis of a wide range of complex molecules."
"Tế bào thực vật có khả năng tổng hợp sinh học một loạt các phân tử phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biosynthesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biosynthesis
- Adjective: biosynthetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biosynthesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biosynthesis chỉ quá trình tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp từ các tiền chất đơn giản hơn trong cơ thể sống. Quá trình này bao gồm nhiều phản ứng hóa học được xúc tác bởi các enzyme. Nó khác với tổng hợp hóa học, diễn ra trong phòng thí nghiệm và không có sự tham gia của các hệ thống sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Biosynthesis of': Chỉ rõ chất được tạo ra (ví dụ: biosynthesis of proteins). 'Biosynthesis in': Chỉ rõ nơi diễn ra quá trình (ví dụ: biosynthesis in plants).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biosynthesis'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plant performs biosynthesis of essential oils.
|
Cây thực hiện quá trình sinh tổng hợp các loại tinh dầu. |
| Phủ định |
The scientist did not study the biosynthesis of the new compound.
|
Nhà khoa học đã không nghiên cứu quá trình sinh tổng hợp hợp chất mới. |
| Nghi vấn |
Does the enzyme catalyze the biosynthesis of this protein?
|
Enzyme có xúc tác quá trình sinh tổng hợp protein này không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Study biosynthetic pathways thoroughly.
|
Nghiên cứu kỹ lưỡng các con đường sinh tổng hợp. |
| Phủ định |
Don't ignore the importance of biosynthesis in cellular function.
|
Đừng bỏ qua tầm quan trọng của quá trình sinh tổng hợp trong chức năng tế bào. |
| Nghi vấn |
Please explain biosynthesis process clearly.
|
Vui lòng giải thích rõ ràng quy trình sinh tổng hợp. |