labor force
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Labor force'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng số người lao động, bao gồm cả những người đang làm việc và những người thất nghiệp.
Definition (English Meaning)
The total number of workers, including both the employed and the unemployed.
Ví dụ Thực tế với 'Labor force'
-
"The country's labor force participation rate has been steadily increasing."
"Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động của quốc gia đã tăng đều đặn."
-
"Changes in technology are reshaping the labor force."
"Những thay đổi trong công nghệ đang định hình lại lực lượng lao động."
-
"The government is investing in training programs to improve the skills of the labor force."
"Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng của lực lượng lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Labor force'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: labor force
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Labor force'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'labor force' đề cập đến tất cả những người trong độ tuổi lao động sẵn sàng và có khả năng làm việc, bất kể họ có đang làm việc hay không. Nó khác với 'workforce', đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'workforce' có thể bao gồm cả những người không chính thức tham gia vào thị trường lao động (ví dụ: tình nguyện viên không lương). 'Labor force' là một khái niệm kinh tế quan trọng được sử dụng để đo lường quy mô và sức khỏe của thị trường lao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được sử dụng để chỉ khu vực địa lý hoặc ngành công nghiệp: 'The labor force in Vietnam is growing.' 'Of' thường được sử dụng để chỉ thành phần: 'A large percentage of the labor force of developing countries works in agriculture.' 'Within' thường được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc tổ chức cụ thể: 'The skills of the labor force within the company need improvement.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Labor force'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The labor force participation rate is increasing in many developing countries.
|
Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động đang tăng lên ở nhiều quốc gia đang phát triển. |
| Phủ định |
Seldom has the labor force faced such a complex set of challenges as it does today.
|
Hiếm khi lực lượng lao động phải đối mặt với một tập hợp các thách thức phức tạp như ngày nay. |
| Nghi vấn |
Does the current economic climate significantly impact the size of the labor force?
|
Liệu tình hình kinh tế hiện tại có ảnh hưởng đáng kể đến quy mô của lực lượng lao động không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The current labor force participation rate is 62.4%.
|
Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động hiện tại là 62.4%. |
| Phủ định |
The company is not planning to reduce its labor force in the near future.
|
Công ty không có kế hoạch giảm lực lượng lao động của mình trong tương lai gần. |
| Nghi vấn |
What percentage of the labor force is employed in the service sector?
|
Bao nhiêu phần trăm lực lượng lao động làm việc trong lĩnh vực dịch vụ? |