labor market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Labor market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thị trường lao động, là nơi diễn ra các hoạt động mua bán sức lao động, thể hiện qua quan hệ cung và cầu về lao động.
Definition (English Meaning)
The availability of employment and labor, in terms of supply and demand.
Ví dụ Thực tế với 'Labor market'
-
"The labor market is showing signs of recovery."
"Thị trường lao động đang có dấu hiệu phục hồi."
-
"Companies are struggling to find skilled workers in the current labor market."
"Các công ty đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm lao động có tay nghề trên thị trường lao động hiện tại."
-
"The government is implementing policies to improve the labor market."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để cải thiện thị trường lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Labor market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: labor market
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Labor market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thị trường lao động là một hệ thống phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như trình độ học vấn, kỹ năng, kinh nghiệm, địa điểm, và các điều kiện kinh tế vĩ mô. Nó khác với các thị trường hàng hóa khác ở chỗ đối tượng giao dịch là sức lao động của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in the labor market:** dùng để chỉ vị trí, vai trò của một đối tượng nào đó trong thị trường lao động (ví dụ: tham gia vào thị trường lao động).
* **of the labor market:** dùng để chỉ thuộc tính, đặc điểm của thị trường lao động (ví dụ: xu hướng của thị trường lao động).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Labor market'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the labor market was becoming increasingly competitive.
|
Cô ấy nói rằng thị trường lao động đang ngày càng trở nên cạnh tranh hơn. |
| Phủ định |
He told me that the labor market did not favor recent graduates at that time.
|
Anh ấy nói với tôi rằng thị trường lao động không ưu ái những sinh viên mới tốt nghiệp vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
They asked if the labor market would recover quickly after the recession.
|
Họ hỏi liệu thị trường lao động có phục hồi nhanh chóng sau suy thoái hay không. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Economists have been studying the labor market's fluctuations closely this past quarter.
|
Các nhà kinh tế đã nghiên cứu sát sao những biến động của thị trường lao động trong quý vừa qua. |
| Phủ định |
The government hasn't been adequately addressing the issues affecting the labor market in recent years.
|
Chính phủ đã không giải quyết đầy đủ các vấn đề ảnh hưởng đến thị trường lao động trong những năm gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the company been adapting its strategies to the changing labor market conditions?
|
Công ty có đang điều chỉnh các chiến lược của mình để phù hợp với các điều kiện thị trường lao động đang thay đổi không? |