(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dependent population
B2

dependent population

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dân số phụ thuộc bộ phận dân số phụ thuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependent population'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ phận dân số phụ thuộc vào người khác để được hỗ trợ, thường bao gồm trẻ em, người già và người khuyết tật.

Definition (English Meaning)

The segment of the population that relies on others for support, typically including children, the elderly, and individuals with disabilities.

Ví dụ Thực tế với 'Dependent population'

  • "A large dependent population can strain a country's social welfare system."

    "Một bộ phận dân số phụ thuộc lớn có thể gây áp lực lên hệ thống phúc lợi xã hội của một quốc gia."

  • "The government needs to address the needs of the dependent population."

    "Chính phủ cần giải quyết các nhu cầu của bộ phận dân số phụ thuộc."

  • "An increasing dependent population can affect economic growth."

    "Sự gia tăng dân số phụ thuộc có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dependent population'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Nhân khẩu học

Ghi chú Cách dùng 'Dependent population'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và xã hội học để phân tích gánh nặng hỗ trợ tài chính và chăm sóc do bộ phận dân số không có khả năng tự lao động hoặc không đủ khả năng lao động tạo ra. 'Dependent population' nhấn mạnh sự phụ thuộc về tài chính và/hoặc chăm sóc. Khác với 'vulnerable population' (dân số dễ bị tổn thương), tập trung vào nguy cơ và rủi ro mà một nhóm người phải đối mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Cả 'on' và 'upon' đều có thể được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc. Ví dụ: 'The dependent population relies on social security benefits.' hoặc 'The dependent population is reliant upon government support.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependent population'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country has a large dependent population that relies on social welfare programs.
Đất nước có một bộ phận dân số phụ thuộc lớn vào các chương trình phúc lợi xã hội.
Phủ định
The government is not prepared for the challenges posed by the aging dependent population.
Chính phủ không chuẩn bị cho những thách thức do dân số phụ thuộc già hóa gây ra.
Nghi vấn
Is the dependent population increasing faster than the working population?
Dân số phụ thuộc có đang tăng nhanh hơn dân số lao động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)