laissez-faire environment
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laissez-faire environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường mà mọi người được tự do hành động theo ý muốn, hoặc trong đó có rất ít sự kiểm soát hoặc chỉ đạo.
Definition (English Meaning)
An environment in which people are allowed to do as they choose, or in which very little control or direction is used.
Ví dụ Thực tế với 'Laissez-faire environment'
-
"The company fostered a laissez-faire environment, allowing employees to manage their own projects."
"Công ty tạo ra một môi trường tự do, cho phép nhân viên tự quản lý các dự án của họ."
-
"The new manager promoted a laissez-faire environment in the department."
"Người quản lý mới đã thúc đẩy một môi trường tự do trong bộ phận."
-
"A laissez-faire environment can lead to both innovation and chaos."
"Một môi trường tự do có thể dẫn đến cả sự đổi mới và sự hỗn loạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laissez-faire environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laissez-faire environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'laissez-faire' có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa đen là 'hãy để mặc', 'hãy để yên'. Trong ngữ cảnh kinh tế và quản lý, nó ám chỉ một chính sách hoặc thái độ không can thiệp, cho phép thị trường hoặc cá nhân tự điều chỉnh mà không có sự can thiệp đáng kể từ chính phủ hoặc nhà quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a laissez-faire environment’ chỉ một môi trường cụ thể, còn ‘within a laissez-faire environment’ nhấn mạnh sự tồn tại của các yếu tố tự do trong một bối cảnh lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laissez-faire environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.