controlled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controlled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị kiểm soát, bị điều khiển, có kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Restrained or regulated.
Ví dụ Thực tế với 'Controlled'
-
"The fire was quickly controlled by the firefighters."
"Ngọn lửa đã nhanh chóng được lính cứu hỏa kiểm soát."
-
"The disease is now controlled by medication."
"Bệnh hiện đang được kiểm soát bằng thuốc."
-
"The experiment was conducted under controlled conditions."
"Thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện được kiểm soát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Controlled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: control
- Adjective: controlled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Controlled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'controlled' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó đang được quản lý, hạn chế hoặc điều chỉnh để duy trì trật tự hoặc mức độ mong muốn. Nó có thể đề cập đến cảm xúc, hành vi, tình huống hoặc thậm chí các hệ thống và quá trình. So với 'regulated', 'controlled' có thể nhấn mạnh sự can thiệp chủ động hơn để duy trì trạng thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Controlled by': Chỉ ra tác nhân kiểm soát (ví dụ: 'The experiment was controlled by scientists'). 'Controlled with': Chỉ ra phương tiện hoặc cách thức kiểm soát (ví dụ: 'The engine is controlled with a computer').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Controlled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.