(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hands-off
B2

hands-off

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không can thiệp để mặc tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hands-off'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không can thiệp; cho phép ai đó làm điều gì đó mà không cần giúp đỡ hay lời khuyên.

Definition (English Meaning)

Not interfering; allowing someone to do something without giving help or advice.

Ví dụ Thực tế với 'Hands-off'

  • "The manager has a hands-off approach, allowing employees to make their own decisions."

    "Người quản lý có một cách tiếp cận không can thiệp, cho phép nhân viên tự đưa ra quyết định của riêng mình."

  • "The government adopted a hands-off policy towards the industry."

    "Chính phủ đã áp dụng chính sách không can thiệp đối với ngành công nghiệp."

  • "She prefers a hands-off parenting style, allowing her children to learn from their mistakes."

    "Cô ấy thích một phong cách nuôi dạy con không can thiệp, cho phép con cái học hỏi từ những sai lầm của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hands-off'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hands-off
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Chính trị Nuôi dạy con

Ghi chú Cách dùng 'Hands-off'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'hands-off' là sự cho phép tự do hành động, thiếu sự kiểm soát hoặc can thiệp trực tiếp. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tin tưởng và trao quyền. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu việc thiếu can thiệp dẫn đến những hậu quả không mong muốn. So sánh với 'laissez-faire', 'hands-off' thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm quản lý, nuôi dạy con cái và chính trị, trong khi 'laissez-faire' chủ yếu được sử dụng trong kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

approach to policy on

'Approach to' chỉ cách thức tiếp cận một vấn đề nào đó. Ví dụ: 'a hands-off approach to management'. 'Policy on' chỉ chính sách về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'a hands-off policy on immigration'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hands-off'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager was hands-off, so the team members felt empowered to make their own decisions.
Người quản lý đã không can thiệp nhiều, vì vậy các thành viên trong nhóm cảm thấy có quyền tự quyết định.
Phủ định
She wasn't hands-off; she closely monitored every aspect of the project.
Cô ấy không hề không can thiệp; cô ấy theo dõi sát sao mọi khía cạnh của dự án.
Nghi vấn
Was the approach hands-off, or did they micromanage the interns?
Cách tiếp cận có phải là không can thiệp không, hay là họ quản lý quá chi tiết những người thực tập?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been adopting a hands-off approach to project management lately.
Gần đây, công ty đã và đang áp dụng một phương pháp quản lý dự án theo kiểu 'không can thiệp'.
Phủ định
The manager hasn't been maintaining a hands-off relationship with the team; he's always involved.
Người quản lý đã không duy trì mối quan hệ 'không can thiệp' với nhóm; anh ấy luôn tham gia.
Nghi vấn
Has the government been taking a hands-off stance on the issue for long?
Chính phủ đã và đang giữ một lập trường 'không can thiệp' về vấn đề này trong một thời gian dài chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)