land acquisition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land acquisition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình một tổ chức (thường là chính phủ hoặc tập đoàn) mua hoặc bằng cách khác có được đất đai cho mục đích phát triển, bảo tồn hoặc các mục đích khác.
Definition (English Meaning)
The process by which an entity (usually a government or corporation) purchases or otherwise obtains land for development, conservation, or other purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Land acquisition'
-
"The government defended the land acquisition for the new airport."
"Chính phủ bảo vệ việc thu hồi đất cho sân bay mới."
-
"The company plans further land acquisition to expand its factory."
"Công ty có kế hoạch thu hồi thêm đất để mở rộng nhà máy của mình."
-
"Land acquisition is a complex process involving numerous legal and environmental considerations."
"Thu hồi đất là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều cân nhắc về mặt pháp lý và môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Land acquisition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: land acquisition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Land acquisition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'land acquisition' thường mang ý nghĩa trang trọng và được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, kinh tế và chính trị. Nó bao hàm sự hợp pháp và có thể liên quan đến đền bù cho chủ sở hữu đất trước đó. Khác với 'land grab' (chiếm đất), 'land acquisition' ngụ ý một quy trình chính thức và được cho phép, mặc dù có thể vẫn gây tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Land acquisition *for* development” chỉ mục đích của việc thu hồi đất. “Land acquisition *by* the government” chỉ chủ thể thực hiện việc thu hồi đất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Land acquisition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.