(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ land consolidation
C1

land consolidation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dồn điền đổi thửa hợp nhất đất đai tập trung đất đai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land consolidation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hợp nhất hoặc sáp nhập các mảnh đất, thường là những mảnh đất nhỏ hoặc manh mún, thành những đơn vị lớn hơn, liền kề nhau để cải thiện hiệu quả trong nông nghiệp, quản lý đất đai hoặc phát triển.

Definition (English Meaning)

The process of combining or merging parcels of land, typically small or fragmented ones, into larger, more contiguous units to improve efficiency in agriculture, land management, or development.

Ví dụ Thực tế với 'Land consolidation'

  • "Land consolidation is crucial for improving agricultural efficiency in many developing countries."

    "Hợp nhất đất đai là rất quan trọng để cải thiện hiệu quả nông nghiệp ở nhiều nước đang phát triển."

  • "The government implemented a land consolidation program to encourage larger-scale farming."

    "Chính phủ đã thực hiện một chương trình hợp nhất đất đai để khuyến khích sản xuất nông nghiệp quy mô lớn."

  • "Land consolidation can help reduce the costs of farming operations."

    "Hợp nhất đất đai có thể giúp giảm chi phí hoạt động canh tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Land consolidation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: land consolidation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

land aggregation(tập hợp đất đai)
land pooling(gom đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

land fragmentation(chia cắt đất đai)
land division(phân chia đất đai)

Từ liên quan (Related Words)

land reform(cải cách ruộng đất)
agricultural policy(chính sách nông nghiệp)
rural development(phát triển nông thôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nông nghiệp Luật

Ghi chú Cách dùng 'Land consolidation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh cải cách ruộng đất, quy hoạch nông nghiệp và phát triển nông thôn. Nó nhấn mạnh việc tái cấu trúc đất đai để đạt được quy mô kinh tế và nâng cao năng suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** thường dùng để chỉ bản chất của việc hợp nhất đất đai. Ví dụ: "The benefits of land consolidation of fragmented farms." (Lợi ích của việc hợp nhất đất đai từ các trang trại manh mún.). * **in:** thường dùng để chỉ phạm vi hoặc khu vực mà việc hợp nhất đất đai diễn ra. Ví dụ: "Land consolidation in rural areas can improve agricultural output." (Việc hợp nhất đất đai ở các vùng nông thôn có thể cải thiện sản lượng nông nghiệp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Land consolidation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)