(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ land seizure
C1

land seizure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiếm đoạt đất đai tịch thu đất đai cưỡng chiếm đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land seizure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chiếm đoạt đất đai một cách cưỡng bức, đặc biệt là bởi chính phủ hoặc lực lượng quân sự.

Definition (English Meaning)

The act of forcibly taking possession of land, especially by a government or military force.

Ví dụ Thực tế với 'Land seizure'

  • "The government's land seizure policy has sparked widespread protests."

    "Chính sách chiếm đoạt đất đai của chính phủ đã gây ra các cuộc biểu tình lan rộng."

  • "The land seizure led to many farmers losing their livelihoods."

    "Việc chiếm đoạt đất đai đã khiến nhiều nông dân mất đi sinh kế của họ."

  • "International organizations have condemned the land seizures as a violation of human rights."

    "Các tổ chức quốc tế đã lên án việc chiếm đoạt đất đai như một sự vi phạm nhân quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Land seizure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: land seizure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

land ownership(quyền sở hữu đất đai)
land rights(quyền sử dụng đất đai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Land seizure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'land seizure' mang ý nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến việc sử dụng quyền lực một cách bất hợp pháp hoặc không công bằng để tước đoạt quyền sở hữu đất đai của cá nhân hoặc cộng đồng. Nó khác với 'land acquisition' (thu hồi đất) ở chỗ 'land acquisition' có thể mang tính chất hợp pháp và có đền bù.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ đối tượng bị chiếm đoạt: 'land seizure of farmers' land' (sự chiếm đoạt đất của nông dân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Land seizure'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government implemented a land seizure program last year.
Chính phủ đã thực hiện một chương trình tịch thu đất vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't report the land seizure to the authorities.
Họ đã không báo cáo vụ chiếm đất cho chính quyền.
Nghi vấn
Did the land seizure affect many farmers in the region?
Việc tịch thu đất có ảnh hưởng đến nhiều nông dân trong khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)