(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ land reclamation
C1

land reclamation

noun

Nghĩa tiếng Việt

cải tạo đất khai hoang bồi đắp đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land reclamation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phục hồi đất đai về trạng thái có thể sử dụng được, đặc biệt bằng cách осушение (thoát nước) hoặc lấp đất.

Definition (English Meaning)

The process of restoring land to a usable condition, especially by draining or filling.

Ví dụ Thực tế với 'Land reclamation'

  • "The project involved extensive land reclamation to create new agricultural land."

    "Dự án bao gồm việc cải tạo đất quy mô lớn để tạo ra đất nông nghiệp mới."

  • "Land reclamation has transformed many coastal areas."

    "Việc cải tạo đất đã biến đổi nhiều khu vực ven biển."

  • "The government is investing in land reclamation projects to increase agricultural output."

    "Chính phủ đang đầu tư vào các dự án cải tạo đất để tăng sản lượng nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Land reclamation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: land reclamation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

land restoration(phục hồi đất)
land recovery(khôi phục đất)
land improvement(cải thiện đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

dredging(nạo vét)
filling(lấp đất)
decontamination(khử ô nhiễm)
soil stabilization(ổn định đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật môi trường Địa lý Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Land reclamation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ việc cải tạo đất từ vùng ngập nước, đất hoang hoặc đất bị ô nhiễm. Nó bao gồm các hoạt động như осушение đầm lầy, lấp các khu vực ven biển hoặc sông, và xử lý đất bị ô nhiễm để làm cho nó thích hợp cho nông nghiệp, xây dựng hoặc các mục đích khác. Khác với 'land restoration' (phục hồi đất), 'land reclamation' thường bao hàm sự thay đổi lớn về mặt vật lý của đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for through

'land reclamation for [purpose]' (cải tạo đất cho mục đích gì đó): Chỉ mục đích của việc cải tạo, ví dụ: land reclamation for agriculture.
'land reclamation through [method]' (cải tạo đất thông qua phương pháp gì đó): Chỉ phương pháp được sử dụng, ví dụ: land reclamation through draining.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Land reclamation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)