(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ land management
B2

land management

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý đất đai quản lý sử dụng đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình quản lý việc sử dụng và phát triển các nguồn tài nguyên đất đai.

Definition (English Meaning)

The process of managing the use and development of land resources.

Ví dụ Thực tế với 'Land management'

  • "Effective land management is crucial for sustainable development."

    "Quản lý đất đai hiệu quả là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững."

  • "The government implemented new policies for land management."

    "Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới về quản lý đất đai."

  • "Sustainable land management practices can improve soil health."

    "Các biện pháp quản lý đất đai bền vững có thể cải thiện sức khỏe của đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Land management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: land management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Quản lý đất đai Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Land management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như quy hoạch sử dụng đất, bảo tồn đất, quản lý tài nguyên nước, và phát triển nông nghiệp bền vững. Nó nhấn mạnh đến việc cân bằng giữa nhu cầu kinh tế, xã hội và môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In land management’ đề cập đến việc tham gia vào hoặc hoạt động trong lĩnh vực quản lý đất đai. Ví dụ: 'He works in land management.' ‘For land management’ chỉ mục đích hoặc đối tượng hướng đến của hành động. Ví dụ: 'This policy is important for land management'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Land management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)