landline
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường dây điện thoại cố định, sử dụng cáp chôn dưới đất hoặc treo trên cột, trái ngược với kết nối điện thoại di động.
Definition (English Meaning)
A telephone connection that uses cables buried in the ground or suspended from poles, in contrast to a mobile phone connection.
Ví dụ Thực tế với 'Landline'
-
"Many people are abandoning their landlines in favor of mobile phones."
"Nhiều người đang từ bỏ điện thoại cố định để chuyển sang sử dụng điện thoại di động."
-
"The storm knocked out the landline service."
"Cơn bão đã làm gián đoạn dịch vụ điện thoại cố định."
-
"We still have a landline in case of emergencies."
"Chúng tôi vẫn giữ một đường dây điện thoại cố định trong trường hợp khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: landline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'landline' được sử dụng để phân biệt điện thoại cố định truyền thống với điện thoại di động (mobile phone hoặc cell phone). Nó nhấn mạnh vào việc kết nối vật lý thông qua dây dẫn, không phải sóng vô tuyến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landline'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the power goes out, we will need to use the landline to call for help.
|
Nếu mất điện, chúng ta sẽ cần sử dụng điện thoại bàn để gọi trợ giúp. |
| Phủ định |
If you don't have a mobile phone signal, you won't be able to call using a landline.
|
Nếu bạn không có tín hiệu điện thoại di động, bạn sẽ không thể gọi bằng điện thoại bàn. |
| Nghi vấn |
Will we be able to contact them if we only have a landline?
|
Liệu chúng ta có thể liên lạc với họ nếu chúng ta chỉ có điện thoại bàn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My neighbor's landline is always busy in the evenings.
|
Điện thoại bàn của nhà hàng xóm tôi luôn bận vào buổi tối. |
| Phủ định |
My boss's landline isn't working today.
|
Điện thoại bàn của sếp tôi hôm nay không hoạt động. |
| Nghi vấn |
Is John's landline still connected?
|
Điện thoại bàn của John vẫn còn kết nối sao? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People used to rely on landlines for communication before mobile phones became popular.
|
Mọi người từng dựa vào điện thoại cố định để liên lạc trước khi điện thoại di động trở nên phổ biến. |
| Phủ định |
We didn't use to need a mobile phone; we had a landline at home.
|
Chúng tôi đã từng không cần điện thoại di động; chúng tôi đã có một đường dây điện thoại cố định ở nhà. |
| Nghi vấn |
Did you use to have a landline in your childhood home?
|
Bạn có từng có điện thoại cố định ở nhà thời thơ ấu không? |