(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phone line
B1

phone line

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường dây điện thoại kênh liên lạc điện thoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phone line'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết nối điện thoại.

Definition (English Meaning)

A telephone connection.

Ví dụ Thực tế với 'Phone line'

  • "I'm on the phone line, so I can't take another call."

    "Tôi đang bận đường dây điện thoại, nên tôi không thể nhận cuộc gọi khác."

  • "We had to get a new phone line installed."

    "Chúng tôi phải lắp đặt một đường dây điện thoại mới."

  • "The phone line is down due to the storm."

    "Đường dây điện thoại bị hỏng do bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phone line'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phone line
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

internet connection(kết nối internet)
mobile network(mạng di động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Telecommunications

Ghi chú Cách dùng 'Phone line'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ đường dây vật lý hoặc kênh truyền dẫn được sử dụng để thực hiện cuộc gọi điện thoại. Có thể ám chỉ cả đường dây analog truyền thống hoặc đường dây kỹ thuật số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

'on a phone line' thường được sử dụng để chỉ trạng thái đang kết nối hoặc đang sử dụng đường dây điện thoại. 'over a phone line' chỉ việc truyền dữ liệu hoặc thông tin qua đường dây điện thoại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phone line'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our phone line is currently being repaired.
Đường dây điện thoại của chúng tôi hiện đang được sửa chữa.
Phủ định
I don't have a phone line at my new apartment.
Tôi không có đường dây điện thoại ở căn hộ mới của mình.
Nghi vấn
Is your phone line working properly?
Đường dây điện thoại của bạn có hoạt động bình thường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)