property owner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Property owner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc tổ chức có quyền hợp pháp để sở hữu, sử dụng và hưởng lợi từ một mảnh đất, tòa nhà hoặc tài sản khác.
Definition (English Meaning)
A person or entity who has the legal right to possess, use, and enjoy a piece of property, whether it is land, buildings, or other assets.
Ví dụ Thực tế với 'Property owner'
-
"The property owner is responsible for maintaining the building."
"Chủ sở hữu tài sản có trách nhiệm bảo trì tòa nhà."
-
"The local government sent a notice to the property owner regarding the new regulations."
"Chính quyền địa phương đã gửi thông báo cho chủ sở hữu tài sản về các quy định mới."
-
"As a property owner, she has the right to develop the land."
"Là một chủ sở hữu tài sản, cô ấy có quyền phát triển mảnh đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Property owner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: property owner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Property owner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'property owner' nhấn mạnh quyền sở hữu hợp pháp và khả năng kiểm soát tài sản. Nó khác với 'tenant' (người thuê) hoặc 'occupant' (người cư ngụ) vì property owner có quyền định đoạt tài sản. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, hợp đồng mua bán, và các cuộc tranh chấp về quyền sở hữu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Property owner of': Chỉ rõ tài sản mà người đó sở hữu (ví dụ: 'He is the property owner of this building.'). 'Property owned by': Chỉ rõ ai là người sở hữu tài sản (ví dụ: 'The land is property owned by the corporation.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Property owner'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a property owner who always takes care of his tenants.
|
Anh ấy là một chủ sở hữu bất động sản, người luôn chăm sóc những người thuê nhà của mình. |
| Phủ định |
They are not property owners; they only manage the building for someone else.
|
Họ không phải là chủ sở hữu bất động sản; họ chỉ quản lý tòa nhà cho người khác. |
| Nghi vấn |
Is she the property owner whose name is on the lease agreement?
|
Cô ấy có phải là chủ sở hữu bất động sản có tên trên hợp đồng thuê nhà không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had invested wisely, he would be a wealthy property owner now.
|
Nếu anh ấy đã đầu tư khôn ngoan, thì bây giờ anh ấy đã là một chủ sở hữu bất động sản giàu có. |
| Phủ định |
If she hadn't inherited the land, she wouldn't be a property owner now.
|
Nếu cô ấy không thừa kế mảnh đất đó, thì bây giờ cô ấy đã không phải là một chủ sở hữu bất động sản. |
| Nghi vấn |
If they had followed my advice, would they be property owners by now?
|
Nếu họ đã nghe theo lời khuyên của tôi, thì đến giờ họ đã là chủ sở hữu bất động sản chưa? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The property owner lives in a large house.
|
Chủ sở hữu bất động sản sống trong một ngôi nhà lớn. |
| Phủ định |
Not only did the property owner fix the roof, but also they repainted the entire house.
|
Không chỉ chủ sở hữu bất động sản sửa mái nhà mà còn sơn lại toàn bộ ngôi nhà. |
| Nghi vấn |
Should the property owner decide to sell, will they consider all offers?
|
Nếu chủ sở hữu bất động sản quyết định bán, họ sẽ xem xét tất cả các lời đề nghị chứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was a property owner and had been managing her buildings for over ten years.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy là một chủ sở hữu bất động sản và đã quản lý các tòa nhà của mình trong hơn mười năm. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't a property owner at that time, but he was planning to invest in real estate soon.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là chủ sở hữu bất động sản vào thời điểm đó, nhưng anh ấy đang lên kế hoạch đầu tư vào bất động sản sớm. |
| Nghi vấn |
She asked if he was a property owner or just a tenant in the building.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy là chủ sở hữu bất động sản hay chỉ là người thuê nhà trong tòa nhà. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been a property owner in this city for over a decade.
|
Cô ấy đã là một chủ sở hữu bất động sản ở thành phố này hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
They haven't always been property owners; they used to rent.
|
Họ không phải lúc nào cũng là chủ sở hữu bất động sản; họ đã từng thuê nhà. |
| Nghi vấn |
Has he become a property owner since he inherited the money?
|
Anh ấy đã trở thành chủ sở hữu bất động sản kể từ khi thừa kế số tiền đó chưa? |