landlubber
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landlubber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người không phải là thủy thủ hoặc không quen thuộc với biển cả.
Definition (English Meaning)
A person who is not a sailor or is unfamiliar with the sea.
Ví dụ Thực tế với 'Landlubber'
-
"He was a complete landlubber when he first joined the crew, but he quickly learned the ropes."
"Lúc mới gia nhập thủy thủ đoàn, anh ta hoàn toàn là một kẻ 'gà mờ', nhưng anh ta đã nhanh chóng học hỏi được mọi thứ."
-
"The experienced sailors chuckled at the landlubber's clumsy attempts to tie a knot."
"Những thủy thủ giàu kinh nghiệm cười khúc khích trước những nỗ lực vụng về của kẻ 'gà mờ' trong việc thắt nút dây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landlubber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: landlubber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landlubber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'landlubber' thường được sử dụng một cách hài hước hoặc miệt thị để chỉ những người thiếu kinh nghiệm đi biển hoặc có kiến thức hạn chế về hàng hải. Nó hàm ý sự vụng về, lóng ngóng và thiếu khả năng thích nghi với môi trường biển. So với từ 'civilian' (dân thường), 'landlubber' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự tương phản giữa người trên đất liền và người đi biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: a landlubber of a tourist (một du khách đúng chất dân 'gà mờ' về biển), acting like a landlubber (cư xử như một kẻ 'gà mờ').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landlubber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.