(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ landlubber
B2

landlubber

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dân gà mờ đi biển người trên bờ người không quen biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landlubber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người không phải là thủy thủ hoặc không quen thuộc với biển cả.

Definition (English Meaning)

A person who is not a sailor or is unfamiliar with the sea.

Ví dụ Thực tế với 'Landlubber'

  • "He was a complete landlubber when he first joined the crew, but he quickly learned the ropes."

    "Lúc mới gia nhập thủy thủ đoàn, anh ta hoàn toàn là một kẻ 'gà mờ', nhưng anh ta đã nhanh chóng học hỏi được mọi thứ."

  • "The experienced sailors chuckled at the landlubber's clumsy attempts to tie a knot."

    "Những thủy thủ giàu kinh nghiệm cười khúc khích trước những nỗ lực vụng về của kẻ 'gà mờ' trong việc thắt nút dây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Landlubber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: landlubber
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

nautical(thuộc về hàng hải)
ship(tàu thủy)
sea legs(khả năng giữ thăng bằng tốt trên biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải/Thuật ngữ biển

Ghi chú Cách dùng 'Landlubber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'landlubber' thường được sử dụng một cách hài hước hoặc miệt thị để chỉ những người thiếu kinh nghiệm đi biển hoặc có kiến thức hạn chế về hàng hải. Nó hàm ý sự vụng về, lóng ngóng và thiếu khả năng thích nghi với môi trường biển. So với từ 'civilian' (dân thường), 'landlubber' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự tương phản giữa người trên đất liền và người đi biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of like

Ví dụ: a landlubber of a tourist (một du khách đúng chất dân 'gà mờ' về biển), acting like a landlubber (cư xử như một kẻ 'gà mờ').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Landlubber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)