landscape photography
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landscape photography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật chụp ảnh phong cảnh tự nhiên, thường là ảnh có góc rộng và bao quát.
Definition (English Meaning)
The art of taking photographs of natural scenery, often wide and expansive.
Ví dụ Thực tế với 'Landscape photography'
-
"He is known for his stunning landscape photography."
"Anh ấy nổi tiếng với những bức ảnh phong cảnh tuyệt đẹp."
-
"Landscape photography requires patience and an appreciation for natural beauty."
"Nhiếp ảnh phong cảnh đòi hỏi sự kiên nhẫn và sự trân trọng vẻ đẹp tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landscape photography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: landscape photography
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landscape photography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Landscape photography tập trung vào việc ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên. Nó khác với các thể loại nhiếp ảnh khác như chân dung hay đường phố. Sự khác biệt chính nằm ở chủ thể chính: phong cảnh tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landscape photography'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her degree, she will have been pursuing landscape photography for five years.
|
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành bằng cấp của mình, cô ấy sẽ đã theo đuổi nhiếp ảnh phong cảnh được năm năm. |
| Phủ định |
He won't have been focusing on landscape photography for very long before he switches to portraiture.
|
Anh ấy sẽ không tập trung vào nhiếp ảnh phong cảnh được lâu trước khi chuyển sang chụp chân dung. |
| Nghi vấn |
Will they have been practicing landscape photography long enough to enter the competition by next year?
|
Liệu họ sẽ đã thực hành nhiếp ảnh phong cảnh đủ lâu để tham gia cuộc thi vào năm tới chưa? |