(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ photograph
A2

photograph

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ảnh bức ảnh chụp ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photograph'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bức ảnh được tạo ra bằng phương pháp chụp ảnh.

Definition (English Meaning)

A picture obtained by photography.

Ví dụ Thực tế với 'Photograph'

  • "This is a photograph of my family on vacation."

    "Đây là một bức ảnh gia đình tôi trong kỳ nghỉ."

  • "She showed me some old photographs."

    "Cô ấy cho tôi xem vài tấm ảnh cũ."

  • "The magazine published a series of photographs of the event."

    "Tạp chí đã đăng một loạt ảnh về sự kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Photograph'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Photograph'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'photograph' là từ thông dụng, chỉ đơn giản là một bức ảnh. Nó có thể thay thế cho các từ như 'picture' hay 'photo' trong hầu hết các trường hợp thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'photograph of' thường được dùng để chỉ đối tượng được chụp trong ảnh. Ví dụ: 'a photograph of my family'. 'photograph in' ít phổ biến hơn và thường đi kèm với ngữ cảnh cụ thể, ví dụ: 'the photographs in the album'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Photograph'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)