photograph
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photograph'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bức ảnh được tạo ra bằng phương pháp chụp ảnh.
Definition (English Meaning)
A picture obtained by photography.
Ví dụ Thực tế với 'Photograph'
-
"This is a photograph of my family on vacation."
"Đây là một bức ảnh gia đình tôi trong kỳ nghỉ."
-
"She showed me some old photographs."
"Cô ấy cho tôi xem vài tấm ảnh cũ."
-
"The magazine published a series of photographs of the event."
"Tạp chí đã đăng một loạt ảnh về sự kiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Photograph'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Photograph'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'photograph' là từ thông dụng, chỉ đơn giản là một bức ảnh. Nó có thể thay thế cho các từ như 'picture' hay 'photo' trong hầu hết các trường hợp thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'photograph of' thường được dùng để chỉ đối tượng được chụp trong ảnh. Ví dụ: 'a photograph of my family'. 'photograph in' ít phổ biến hơn và thường đi kèm với ngữ cảnh cụ thể, ví dụ: 'the photographs in the album'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Photograph'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.