(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aerial photography
B2

aerial photography

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chụp ảnh trên không nhiếp ảnh trên không ảnh hàng không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerial photography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc chụp ảnh từ trên không, sử dụng máy bay hoặc các phương tiện bay khác.

Definition (English Meaning)

The taking of photographs from an aircraft or other flying object.

Ví dụ Thực tế với 'Aerial photography'

  • "Aerial photography is used extensively in urban planning to map infrastructure and land use."

    "Chụp ảnh trên không được sử dụng rộng rãi trong quy hoạch đô thị để lập bản đồ cơ sở hạ tầng và sử dụng đất."

  • "The researchers used aerial photography to assess the damage caused by the forest fire."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng ảnh chụp trên không để đánh giá thiệt hại do cháy rừng gây ra."

  • "Advances in drone technology have made aerial photography more accessible and affordable."

    "Những tiến bộ trong công nghệ máy bay không người lái đã làm cho việc chụp ảnh trên không trở nên dễ tiếp cận và giá cả phải chăng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aerial photography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aerial photography
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

airborne photography(chụp ảnh từ trên không)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Photography Geography Technology

Ghi chú Cách dùng 'Aerial photography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aerial photography is often used in surveying, mapping, environmental monitoring, and military reconnaissance. It provides a bird's-eye view, offering a broader perspective than ground-level photography. It is distinct from satellite imagery, which is captured from space.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in aerial photography' refers to techniques or aspects within the field. 'for aerial photography' indicates the purpose or application of the photography.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerial photography'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)