landscape
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landscape'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Toàn bộ những đặc điểm hữu hình của một vùng đất, thường được xem xét về mặt thẩm mỹ.
Definition (English Meaning)
All the visible features of an area of land, often considered in terms of their aesthetic appeal.
Ví dụ Thực tế với 'Landscape'
-
"The landscape was dotted with small villages."
"Khung cảnh điểm xuyết những ngôi làng nhỏ."
-
"The artist painted a beautiful landscape."
"Người nghệ sĩ đã vẽ một bức phong cảnh tuyệt đẹp."
-
"The company specializes in landscaping services."
"Công ty chuyên về dịch vụ cảnh quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landscape'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landscape'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Landscape thường được dùng để chỉ khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, bao gồm núi, đồi, sông, hồ, rừng cây,... Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ khu vực được nhìn thấy từ một điểm cụ thể. Khác với 'scenery' mang tính chất chung chung hơn về cảnh quan, 'landscape' nhấn mạnh đến sự bao quát và cấu trúc của cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the landscape: chỉ vị trí một vật thể nằm trong khung cảnh. of the landscape: chỉ thuộc tính hoặc thành phần của khung cảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landscape'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.