(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ landscape
B1

landscape

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phong cảnh cảnh quan khuôn viên thiết kế cảnh quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landscape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Toàn bộ những đặc điểm hữu hình của một vùng đất, thường được xem xét về mặt thẩm mỹ.

Definition (English Meaning)

All the visible features of an area of land, often considered in terms of their aesthetic appeal.

Ví dụ Thực tế với 'Landscape'

  • "The landscape was dotted with small villages."

    "Khung cảnh điểm xuyết những ngôi làng nhỏ."

  • "The artist painted a beautiful landscape."

    "Người nghệ sĩ đã vẽ một bức phong cảnh tuyệt đẹp."

  • "The company specializes in landscaping services."

    "Công ty chuyên về dịch vụ cảnh quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Landscape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Landscape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Landscape thường được dùng để chỉ khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, bao gồm núi, đồi, sông, hồ, rừng cây,... Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ khu vực được nhìn thấy từ một điểm cụ thể. Khác với 'scenery' mang tính chất chung chung hơn về cảnh quan, 'landscape' nhấn mạnh đến sự bao quát và cấu trúc của cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in the landscape: chỉ vị trí một vật thể nằm trong khung cảnh. of the landscape: chỉ thuộc tính hoặc thành phần của khung cảnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Landscape'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)