(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ photographer
B1

photographer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiếp ảnh gia thợ chụp ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photographer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chụp ảnh, đặc biệt là người làm nghề chụp ảnh.

Definition (English Meaning)

A person who takes photographs, especially professionally.

Ví dụ Thực tế với 'Photographer'

  • "The photographer took some amazing shots of the wildlife."

    "Nhiếp ảnh gia đã chụp được những bức ảnh tuyệt vời về động vật hoang dã."

  • "She's a professional photographer."

    "Cô ấy là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp."

  • "The newspaper sent a photographer to cover the event."

    "Tờ báo đã cử một nhiếp ảnh gia đến đưa tin về sự kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Photographer'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Photographer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'photographer' chỉ người thực hiện việc chụp ảnh, khác với 'photography' chỉ ngành nhiếp ảnh hoặc nghệ thuật chụp ảnh. Khác với 'cameraman' dùng để chỉ người quay phim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Photographer of’: Chỉ người chụp ảnh về một chủ đề hoặc cho một ấn phẩm cụ thể (e.g., photographer of wildlife). ‘Photographer for’: Chỉ người chụp ảnh cho một tổ chức hoặc sự kiện (e.g., photographer for a wedding).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Photographer'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the photographer captured such stunning images is undeniable.
Việc nhiếp ảnh gia chụp được những bức ảnh tuyệt đẹp như vậy là không thể phủ nhận.
Phủ định
It is surprising that the photographer wasn't more appreciated for their artistic vision.
Thật ngạc nhiên là nhiếp ảnh gia không được đánh giá cao hơn vì tầm nhìn nghệ thuật của họ.
Nghi vấn
Whether the photographer will win the award depends on the judges' preferences.
Việc nhiếp ảnh gia có đoạt giải hay không phụ thuộc vào sở thích của ban giám khảo.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she wanted to become a photographer.
Cô ấy nói rằng cô ấy muốn trở thành một nhiếp ảnh gia.
Phủ định
He told me that he wasn't a photographer.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một nhiếp ảnh gia.
Nghi vấn
She asked if I was a photographer.
Cô ấy hỏi liệu tôi có phải là một nhiếp ảnh gia không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to be a famous photographer in the future.
Cô ấy sẽ trở thành một nhiếp ảnh gia nổi tiếng trong tương lai.
Phủ định
They are not going to hire a photographer for the event.
Họ sẽ không thuê một nhiếp ảnh gia cho sự kiện này.
Nghi vấn
Is he going to work as a photographer after graduation?
Anh ấy có định làm nhiếp ảnh gia sau khi tốt nghiệp không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be a famous photographer in the future.
Cô ấy sẽ là một nhiếp ảnh gia nổi tiếng trong tương lai.
Phủ định
He is not going to become a photographer; he prefers painting.
Anh ấy sẽ không trở thành nhiếp ảnh gia; anh ấy thích vẽ tranh hơn.
Nghi vấn
Will you be a wedding photographer when you graduate?
Bạn sẽ trở thành một nhiếp ảnh gia chụp ảnh cưới khi bạn tốt nghiệp chứ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been a photographer for over ten years.
Cô ấy đã là một nhiếp ảnh gia trong hơn mười năm.
Phủ định
He hasn't been a professional photographer since the accident.
Anh ấy đã không còn là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp kể từ sau vụ tai nạn.
Nghi vấn
Has anyone ever been a photographer in your family?
Đã có ai từng là nhiếp ảnh gia trong gia đình bạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)