shoreward
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoreward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hướng về phía bờ biển; di chuyển về phía bờ biển.
Definition (English Meaning)
Directed or moving towards the shore.
Ví dụ Thực tế với 'Shoreward'
-
"The ship was heading shoreward."
"Con tàu đang hướng về phía bờ."
-
"The current carried the debris shoreward."
"Dòng chảy cuốn các mảnh vỡ về phía bờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shoreward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: shoreward
- Adverb: shoreward
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shoreward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'shoreward' thường dùng để mô tả vị trí hoặc hướng di chuyển so với bờ biển. Nó nhấn mạnh sự tiến gần hơn đến bờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoreward'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.