(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lap
A2

lap

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đùi vòng đua chạy một vòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần phẳng giữa eo và đầu gối của một người đang ngồi.

Definition (English Meaning)

The flat area between the waist and knees of a seated person.

Ví dụ Thực tế với 'Lap'

  • "The cat sat on her lap."

    "Con mèo ngồi trên đùi cô ấy."

  • "She was holding the baby on her lap."

    "Cô ấy đang bế em bé trên đùi."

  • "He ran a lap of the track."

    "Anh ấy đã chạy một vòng quanh đường đua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Lap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ vị trí mà người hoặc vật có thể được đặt hoặc giữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

on (trên): chỉ vị trí trực tiếp trên đùi; in (trong): ít phổ biến hơn, có thể dùng khi nói về cảm giác an toàn hoặc thoải mái ở vị trí đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)