lap
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần phẳng giữa eo và đầu gối của một người đang ngồi.
Ví dụ Thực tế với 'Lap'
-
"The cat sat on her lap."
"Con mèo ngồi trên đùi cô ấy."
-
"She was holding the baby on her lap."
"Cô ấy đang bế em bé trên đùi."
-
"He ran a lap of the track."
"Anh ấy đã chạy một vòng quanh đường đua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ vị trí mà người hoặc vật có thể được đặt hoặc giữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (trên): chỉ vị trí trực tiếp trên đùi; in (trong): ít phổ biến hơn, có thể dùng khi nói về cảm giác an toàn hoặc thoải mái ở vị trí đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.