(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knees
A2

knees

noun

Nghĩa tiếng Việt

đầu gối gối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knees'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khớp gối, khớp nối giữa đùi và cẳng chân ở người.

Definition (English Meaning)

The joint between the thigh and the lower leg in humans.

Ví dụ Thực tế với 'Knees'

  • "She fell to her knees and begged for forgiveness."

    "Cô ấy quỵ xuống và cầu xin tha thứ."

  • "He has bad knees."

    "Anh ấy bị đau đầu gối."

  • "The child sat on his father's knees."

    "Đứa trẻ ngồi trên đầu gối của bố nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knees'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knees
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Knees'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Số nhiều của 'knee'. Thường được sử dụng để chỉ cả hai đầu gối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to at

on (on your knees: đang quỳ); to (fall to your knees: quỵ xuống); at (at the knees: ở đầu gối)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knees'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes the marathon, her knees will have been hurting for hours.
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành cuộc chạy marathon, đầu gối của cô ấy sẽ đã bị đau hàng giờ.
Phủ định
By next week, the swelling in his knees won't have subsided completely.
Đến tuần tới, vết sưng ở đầu gối của anh ấy sẽ không giảm hoàn toàn.
Nghi vấn
Will the doctor have examined your knees by the time you see him tomorrow?
Liệu bác sĩ đã kiểm tra đầu gối của bạn trước khi bạn gặp ông ấy vào ngày mai chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)