knees
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knees'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khớp gối, khớp nối giữa đùi và cẳng chân ở người.
Ví dụ Thực tế với 'Knees'
-
"She fell to her knees and begged for forgiveness."
"Cô ấy quỵ xuống và cầu xin tha thứ."
-
"He has bad knees."
"Anh ấy bị đau đầu gối."
-
"The child sat on his father's knees."
"Đứa trẻ ngồi trên đầu gối của bố nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knees'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knees
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knees'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Số nhiều của 'knee'. Thường được sử dụng để chỉ cả hai đầu gối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (on your knees: đang quỳ); to (fall to your knees: quỵ xuống); at (at the knees: ở đầu gối)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knees'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes the marathon, her knees will have been hurting for hours.
|
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành cuộc chạy marathon, đầu gối của cô ấy sẽ đã bị đau hàng giờ. |
| Phủ định |
By next week, the swelling in his knees won't have subsided completely.
|
Đến tuần tới, vết sưng ở đầu gối của anh ấy sẽ không giảm hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Will the doctor have examined your knees by the time you see him tomorrow?
|
Liệu bác sĩ đã kiểm tra đầu gối của bạn trước khi bạn gặp ông ấy vào ngày mai chưa? |