(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waist
A2

waist

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

eo vòng eo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần cơ thể người nằm giữa xương sườn và hông, thường hẹp hơn cả hai.

Definition (English Meaning)

The part of the human body between the ribs and the hips, usually narrower than both.

Ví dụ Thực tế với 'Waist'

  • "She has a very small waist."

    "Cô ấy có một vòng eo rất nhỏ."

  • "The dress is too tight at the waist."

    "Chiếc váy quá chật ở eo."

  • "He put his arm around her waist."

    "Anh ấy vòng tay qua eo cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cơ thể học

Ghi chú Cách dùng 'Waist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'waist' thường được dùng để chỉ phần eo của cơ thể người, là khu vực hẹp nhất giữa ngực và hông. Nó cũng có thể đề cập đến đường eo của quần áo hoặc váy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around

'Around the waist' thường dùng để mô tả cái gì đó bao quanh eo, ví dụ: 'a belt around the waist'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waist'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her waist is very small.
Eo của cô ấy rất nhỏ.
Phủ định
The dress doesn't fit her waist.
Cái váy không vừa eo cô ấy.
Nghi vấn
Is the belt too tight for your waist?
Thắt lưng có quá chật so với eo của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you measure your waist every day, you know if it fluctuates.
Nếu bạn đo vòng eo của bạn mỗi ngày, bạn sẽ biết liệu nó có dao động hay không.
Phủ định
If the pants are too tight at the waist, they aren't comfortable to wear.
Nếu quần quá chật ở eo, chúng sẽ không thoải mái để mặc.
Nghi vấn
If you gain weight, does your waist size increase?
Nếu bạn tăng cân, kích thước vòng eo của bạn có tăng lên không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her waist was smaller than mine.
Cô ấy nói rằng eo của cô ấy nhỏ hơn của tôi.
Phủ định
He told me that his pants did not fit his waist anymore.
Anh ấy nói với tôi rằng quần của anh ấy không còn vừa eo anh ấy nữa.
Nghi vấn
She asked me if the dress fitted her waist well.
Cô ấy hỏi tôi liệu chiếc váy có vừa eo cô ấy không.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to have a smaller waist before having children.
Cô ấy đã từng có vòng eo nhỏ hơn trước khi sinh con.
Phủ định
I didn't use to care about my waist size, but now I do.
Tôi đã từng không quan tâm đến kích thước vòng eo của mình, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did people use to wear belts higher on their waist in the past?
Ngày xưa mọi người có thường đeo thắt lưng cao hơn ở eo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)