waist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần cơ thể người nằm giữa xương sườn và hông, thường hẹp hơn cả hai.
Definition (English Meaning)
The part of the human body between the ribs and the hips, usually narrower than both.
Ví dụ Thực tế với 'Waist'
-
"She has a very small waist."
"Cô ấy có một vòng eo rất nhỏ."
-
"The dress is too tight at the waist."
"Chiếc váy quá chật ở eo."
-
"He put his arm around her waist."
"Anh ấy vòng tay qua eo cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'waist' thường được dùng để chỉ phần eo của cơ thể người, là khu vực hẹp nhất giữa ngực và hông. Nó cũng có thể đề cập đến đường eo của quần áo hoặc váy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Around the waist' thường dùng để mô tả cái gì đó bao quanh eo, ví dụ: 'a belt around the waist'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waist'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her waist is very small.
|
Eo của cô ấy rất nhỏ. |
| Phủ định |
The dress doesn't fit her waist.
|
Cái váy không vừa eo cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is the belt too tight for your waist?
|
Thắt lưng có quá chật so với eo của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you measure your waist every day, you know if it fluctuates.
|
Nếu bạn đo vòng eo của bạn mỗi ngày, bạn sẽ biết liệu nó có dao động hay không. |
| Phủ định |
If the pants are too tight at the waist, they aren't comfortable to wear.
|
Nếu quần quá chật ở eo, chúng sẽ không thoải mái để mặc. |
| Nghi vấn |
If you gain weight, does your waist size increase?
|
Nếu bạn tăng cân, kích thước vòng eo của bạn có tăng lên không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her waist was smaller than mine.
|
Cô ấy nói rằng eo của cô ấy nhỏ hơn của tôi. |
| Phủ định |
He told me that his pants did not fit his waist anymore.
|
Anh ấy nói với tôi rằng quần của anh ấy không còn vừa eo anh ấy nữa. |
| Nghi vấn |
She asked me if the dress fitted her waist well.
|
Cô ấy hỏi tôi liệu chiếc váy có vừa eo cô ấy không. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to have a smaller waist before having children.
|
Cô ấy đã từng có vòng eo nhỏ hơn trước khi sinh con. |
| Phủ định |
I didn't use to care about my waist size, but now I do.
|
Tôi đã từng không quan tâm đến kích thước vòng eo của mình, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did people use to wear belts higher on their waist in the past?
|
Ngày xưa mọi người có thường đeo thắt lưng cao hơn ở eo không? |