(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lapidary
C1

lapidary

noun

Nghĩa tiếng Việt

thợ kim hoàn văn phong trau chuốt liên quan đến chế tác đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lapidary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người cắt, đánh bóng hoặc khắc đá quý.

Definition (English Meaning)

A cutter, polisher, or engraver of precious stones.

Ví dụ Thực tế với 'Lapidary'

  • "The lapidary carefully examined the rough diamond before beginning to cut it."

    "Người thợ kim hoàn cẩn thận kiểm tra viên kim cương thô trước khi bắt đầu cắt nó."

  • "The lapidary's skill was evident in the intricate carvings."

    "Kỹ năng của người thợ kim hoàn thể hiện rõ trong những chạm khắc tinh xảo."

  • "The book's lapidary style made it a classic of concise writing."

    "Phong cách trau chuốt của cuốn sách đã biến nó thành một tác phẩm kinh điển về văn phong ngắn gọn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lapidary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lapidary
  • Adjective: lapidary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

verbose(dài dòng)
rambling(lan man)

Từ liên quan (Related Words)

gemstone(đá quý)
jewelry(trang sức)
engraving(khắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Trang sức Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Lapidary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này chỉ những người có kỹ năng chuyên môn cao trong việc tạo hình và hoàn thiện đá quý. Nó nhấn mạnh kỹ năng thủ công và độ chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lapidary'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the lapidary art was her greatest passion.
Cô ấy nói rằng nghệ thuật chạm khắc đá quý là niềm đam mê lớn nhất của cô ấy.
Phủ định
He said that he was not a lapidary himself, but he admired the craft.
Anh ấy nói rằng anh ấy không phải là một thợ chạm khắc đá quý, nhưng anh ấy ngưỡng mộ nghề này.
Nghi vấn
She asked if the jeweler was a lapidary or if he outsourced the work.
Cô ấy hỏi liệu người thợ kim hoàn có phải là thợ chạm khắc đá quý hay anh ta thuê ngoài công việc này.
(Vị trí vocab_tab4_inline)