rambling
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rambling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi bộ thư giãn, thường không có lộ trình cụ thể.
Definition (English Meaning)
Walking for pleasure, typically without a definite route.
Ví dụ Thực tế với 'Rambling'
-
"They went for a rambling walk through the forest."
"Họ đi bộ thư giãn xuyên khu rừng."
-
"The rambling old house had many rooms."
"Ngôi nhà cổ kính rộng lớn có rất nhiều phòng."
-
"She has a rambling rose growing over the arch."
"Cô ấy có một cây hoa hồng leo đang mọc trùm lên cổng vòm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rambling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ramble
- Adjective: rambling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rambling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa chỉ sự đi bộ nhàn nhã, thư thái, không đặt nặng việc đến một đích cụ thể. Khác với 'hiking' (leo núi) đòi hỏi sự chuẩn bị và nỗ lực thể chất hơn; khác với 'strolling' (tản bộ) thường diễn ra trong khu vực đô thị hoặc có địa điểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rambling'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house, which has a rambling garden, is now for sale.
|
Ngôi nhà cổ, nơi có một khu vườn trải rộng, hiện đang được rao bán. |
| Phủ định |
The speech, which was rambling and unclear, did not impress the audience.
|
Bài phát biểu, lan man và không rõ ràng, không gây ấn tượng với khán giả. |
| Nghi vấn |
Is this the path, which is rambling and overgrown, that leads to the secret garden?
|
Đây có phải là con đường, lan man và um tùm, dẫn đến khu vườn bí mật không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so rambling in his explanation, I would have understood the project requirements better.
|
Nếu anh ấy không lan man trong lời giải thích, tôi đã có thể hiểu rõ hơn về các yêu cầu của dự án. |
| Phủ định |
If the speaker had not been rambling, the audience wouldn't have lost interest in the presentation.
|
Nếu diễn giả không lan man, khán giả đã không mất hứng thú với bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Would we have finished the hike sooner if you hadn't been rambling about historical facts along the way?
|
Chúng ta có thể đã hoàn thành chuyến đi bộ đường dài sớm hơn nếu bạn không lan man về các sự kiện lịch sử dọc đường không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor's lectures are rambling and hard to follow.
|
Bài giảng của giáo sư lan man và khó theo dõi. |
| Phủ định |
Isn't her rambling story a bit confusing?
|
Chẳng phải câu chuyện lan man của cô ấy có chút khó hiểu sao? |
| Nghi vấn |
Is this rambling explanation helping you understand the topic better?
|
Lời giải thích lan man này có giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has rambled through the forest many times.
|
Cô ấy đã đi lang thang trong rừng nhiều lần. |
| Phủ định |
I haven't rambled so much since I moved to the city.
|
Tôi đã không đi lang thang nhiều kể từ khi tôi chuyển đến thành phố. |
| Nghi vấn |
Has he rambled on about politics again?
|
Anh ấy lại lan man về chính trị nữa à? |