larboard
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Larboard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mạn trái của tàu khi nhìn về phía trước.
Definition (English Meaning)
The left side of a ship when facing forward.
Ví dụ Thực tế với 'Larboard'
-
"In the age of sail, the order was given to 'tack to larboard'."
"Trong thời đại thuyền buồm, mệnh lệnh được đưa ra là 'bẻ lái sang mạn trái'."
-
"The old nautical term for the left side of a vessel was 'larboard'."
"Thuật ngữ hàng hải cổ cho mạn trái của tàu là 'larboard'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Larboard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: larboard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Larboard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'larboard' từng được sử dụng để chỉ mạn trái của tàu, nhưng hiện nay đã lỗi thời và được thay thế bằng 'port'. Việc sử dụng 'larboard' và 'starboard' có thể gây nhầm lẫn do âm thanh tương tự, đặc biệt trong điều kiện ồn ào. 'Port' được chọn để thay thế vì tính rõ ràng và dễ phân biệt hơn. 'Port' cũng có nghĩa là 'cảng', gợi ý rằng mạn trái của tàu thường được sử dụng để cập cảng để tránh va chạm với các cấu trúc trên bờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Larboard'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.