(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ larboard
C2

larboard

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạn trái (tàu) phía bên trái (tàu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Larboard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mạn trái của tàu khi nhìn về phía trước.

Definition (English Meaning)

The left side of a ship when facing forward.

Ví dụ Thực tế với 'Larboard'

  • "In the age of sail, the order was given to 'tack to larboard'."

    "Trong thời đại thuyền buồm, mệnh lệnh được đưa ra là 'bẻ lái sang mạn trái'."

  • "The old nautical term for the left side of a vessel was 'larboard'."

    "Thuật ngữ hàng hải cổ cho mạn trái của tàu là 'larboard'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Larboard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: larboard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

port(mạn trái (của tàu))

Trái nghĩa (Antonyms)

starboard(mạn phải (của tàu))

Từ liên quan (Related Words)

bow(mũi tàu)
stern(đuôi tàu)
helm(bánh lái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Larboard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'larboard' từng được sử dụng để chỉ mạn trái của tàu, nhưng hiện nay đã lỗi thời và được thay thế bằng 'port'. Việc sử dụng 'larboard' và 'starboard' có thể gây nhầm lẫn do âm thanh tương tự, đặc biệt trong điều kiện ồn ào. 'Port' được chọn để thay thế vì tính rõ ràng và dễ phân biệt hơn. 'Port' cũng có nghĩa là 'cảng', gợi ý rằng mạn trái của tàu thường được sử dụng để cập cảng để tránh va chạm với các cấu trúc trên bờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Larboard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)