large-scale production
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Large-scale production'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sản xuất hàng hóa trên quy mô lớn, thường sử dụng thiết bị và quy trình tự động hóa hoặc chuyên dụng.
Definition (English Meaning)
The production of goods in large quantities, often using automated or specialized equipment and processes.
Ví dụ Thực tế với 'Large-scale production'
-
"The company invested heavily in large-scale production to meet the growing demand."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào sản xuất quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng."
-
"Large-scale production has significantly reduced the cost of consumer electronics."
"Sản xuất quy mô lớn đã giảm đáng kể chi phí của đồ điện tử tiêu dùng."
-
"The factory is designed for large-scale production of automobiles."
"Nhà máy được thiết kế để sản xuất ô tô quy mô lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Large-scale production'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: large-scale production
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Large-scale production'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh tế, công nghiệp, hoặc sản xuất để mô tả việc sản xuất với số lượng lớn nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường hoặc giảm chi phí đơn vị sản phẩm. Nó nhấn mạnh đến tính hiệu quả và năng suất cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được dùng để chỉ đối tượng được sản xuất trên quy mô lớn (large-scale production of cars). ‘For’ được dùng để chỉ mục đích của việc sản xuất trên quy mô lớn (large-scale production for export).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Large-scale production'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory, which focuses on large-scale production, provides jobs for many local residents.
|
Nhà máy, nơi tập trung vào sản xuất quy mô lớn, cung cấp việc làm cho nhiều cư dân địa phương. |
| Phủ định |
The small workshop, which is not involved in large-scale production, relies on traditional methods.
|
Xưởng nhỏ, nơi không tham gia vào sản xuất quy mô lớn, dựa vào các phương pháp truyền thống. |
| Nghi vấn |
Is this the region where large-scale production has significantly boosted the economy?
|
Đây có phải là khu vực nơi sản xuất quy mô lớn đã thúc đẩy đáng kể nền kinh tế không? |