(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ largest
B1

largest

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lớn nhất to nhất rộng lớn nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Largest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớn nhất về kích thước, phạm vi hoặc số lượng.

Definition (English Meaning)

Greatest in size, extent, or amount.

Ví dụ Thực tế với 'Largest'

  • "China is the largest country in Asia."

    "Trung Quốc là quốc gia lớn nhất ở châu Á."

  • "The largest lake in the world is the Caspian Sea."

    "Hồ lớn nhất trên thế giới là Biển Caspi."

  • "This is the largest pizza I have ever seen!"

    "Đây là chiếc pizza lớn nhất tôi từng thấy!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Largest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: largest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smallest(nhỏ nhất)
tiniest(bé tí nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Largest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng so sánh nhất của tính từ "large". Nó dùng để chỉ một vật, người hoặc một điều gì đó có kích thước, số lượng, hoặc mức độ lớn hơn tất cả những cái khác trong cùng một nhóm hoặc phạm vi so sánh. Cần phân biệt với "bigger" (lớn hơn) vốn là dạng so sánh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Largest of": Dùng để chỉ vật/người lớn nhất trong một nhóm cụ thể. Ví dụ: "The largest of the three apples."
"Largest in": Dùng để chỉ vật/người lớn nhất trong một phạm vi hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: "The largest city in the world."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Largest'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Amazon rainforest is the largest rainforest in the world.
Rừng mưa Amazon là khu rừng mưa lớn nhất trên thế giới.
Phủ định
Is this not the largest building in the city?
Đây không phải là tòa nhà lớn nhất trong thành phố sao?
Nghi vấn
Is Everest the largest mountain?
Có phải Everest là ngọn núi lớn nhất không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to buy the largest cake at the bakery.
Cô ấy sẽ mua chiếc bánh lớn nhất ở tiệm bánh.
Phủ định
They are not going to build the largest stadium in the city.
Họ sẽ không xây dựng sân vận động lớn nhất trong thành phố.
Nghi vấn
Is he going to choose the largest size available?
Anh ấy có định chọn kích cỡ lớn nhất có sẵn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)