mammoth
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mammoth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài voi lớn đã tuyệt chủng, có ngà cong dài và lớp lông dày.
Definition (English Meaning)
An extinct type of large elephant, with long curved tusks and a thick coat of hair.
Ví dụ Thực tế với 'Mammoth'
-
"Scientists are studying the DNA of woolly mammoths."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu DNA của voi ma mút lông xoăn."
-
"The museum has a mammoth skeleton on display."
"Bảo tàng trưng bày một bộ xương voi ma mút."
-
"They faced a mammoth challenge."
"Họ phải đối mặt với một thách thức khổng lồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mammoth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mammoth
- Adjective: mammoth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mammoth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mammoth đề cập đến một loài voi tiền sử đã tuyệt chủng. Sự khác biệt chính với voi hiện đại nằm ở kích thước, ngà và lớp lông. Thường được tìm thấy hóa thạch trong băng vĩnh cửu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mammoth'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was mammoth: it required years of planning and a substantial budget.
|
Dự án này rất lớn: nó đòi hỏi nhiều năm lập kế hoạch và một ngân sách đáng kể. |
| Phủ định |
The task wasn't mammoth: it only took a few hours to complete.
|
Nhiệm vụ không hề khổng lồ: nó chỉ mất vài giờ để hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Was the problem truly mammoth: or could it be solved with a simple fix?
|
Vấn đề có thực sự to lớn không: hay nó có thể được giải quyết bằng một giải pháp đơn giản? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction project was a mammoth undertaking.
|
Dự án xây dựng là một công trình đồ sộ. |
| Phủ định |
Isn't that mammoth statue impressive?
|
Chẳng phải bức tượng khổng lồ kia rất ấn tượng sao? |
| Nghi vấn |
Is the exhibit featuring the mammoth skeleton open to the public?
|
Cuộc triển lãm trưng bày bộ xương voi ma mút có mở cửa cho công chúng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to face a mammoth challenge in this new market.
|
Công ty sẽ phải đối mặt với một thách thức khổng lồ ở thị trường mới này. |
| Phủ định |
They are not going to build a mammoth statue in the town square because of budget constraints.
|
Họ sẽ không xây dựng một bức tượng khổng lồ ở quảng trường thị trấn vì hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Are you going to spend a mammoth amount of money on this project?
|
Bạn có định chi một khoản tiền khổng lồ cho dự án này không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new museum opens, the city will have constructed a mammoth exhibition hall to house the dinosaur skeletons.
|
Vào thời điểm bảo tàng mới mở cửa, thành phố sẽ xây dựng xong một phòng triển lãm khổng lồ để chứa bộ xương khủng long. |
| Phủ định |
By next year, scientists won't have completed their mammoth study on climate change impacts.
|
Đến năm sau, các nhà khoa học sẽ chưa hoàn thành nghiên cứu khổng lồ của họ về tác động của biến đổi khí hậu. |
| Nghi vấn |
Will they have finished the mammoth infrastructure project by the deadline?
|
Liệu họ có hoàn thành dự án cơ sở hạ tầng khổng lồ đúng thời hạn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was a mammoth undertaking.
|
Dự án là một công trình đồ sộ. |
| Phủ định |
They didn't expect the task to be such a mammoth challenge.
|
Họ đã không mong đợi nhiệm vụ lại là một thử thách to lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Was the museum's mammoth skeleton the biggest one ever found?
|
Bộ xương voi ma mút khổng lồ của bảo tàng có phải là bộ lớn nhất từng được tìm thấy không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew has been using a mammoth crane to lift the heavy steel beams.
|
Đội xây dựng đã và đang sử dụng một cần cẩu khổng lồ để nâng những thanh thép nặng. |
| Phủ định |
She hasn't been spending a mammoth amount of time on the project lately.
|
Gần đây cô ấy đã không dành một lượng thời gian khổng lồ cho dự án. |
| Nghi vấn |
Has the company been facing a mammoth challenge in adapting to the new regulations?
|
Công ty có đang đối mặt với một thách thức khổng lồ trong việc thích nghi với các quy định mới không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mammoth's tusks were incredibly long and curved.
|
Ngà của con voi ma mút cực kỳ dài và cong. |
| Phủ định |
The mammoth's habitat wasn't always covered in ice; it varied with the seasons.
|
Môi trường sống của voi ma mút không phải lúc nào cũng bị bao phủ bởi băng; nó thay đổi theo mùa. |
| Nghi vấn |
Was the mammoth's extinction caused primarily by human hunting?
|
Liệu sự tuyệt chủng của voi ma mút có phải chủ yếu là do hoạt động săn bắn của con người gây ra? |