voice inflammation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voice inflammation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng viêm ảnh hưởng đến dây thanh hoặc thanh quản, dẫn đến khàn giọng hoặc mất giọng.
Definition (English Meaning)
Inflammation affecting the vocal cords or larynx, leading to hoarseness or loss of voice.
Ví dụ Thực tế với 'Voice inflammation'
-
"The doctor diagnosed voice inflammation after examining the patient's throat."
"Bác sĩ chẩn đoán viêm thanh quản sau khi kiểm tra cổ họng của bệnh nhân."
-
"Voice inflammation can be caused by overuse or infection."
"Viêm thanh quản có thể do lạm dụng giọng nói hoặc nhiễm trùng."
-
"Treatment for voice inflammation typically involves rest and hydration."
"Điều trị viêm thanh quản thường bao gồm nghỉ ngơi và bù nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voice inflammation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: voice inflammation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voice inflammation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y tế để mô tả bệnh lý cụ thể. Nó nhấn mạnh tình trạng viêm nhiễm trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng phát âm của người bệnh. Nên phân biệt với các tình trạng như 'hoarseness' (khàn giọng), vốn có thể là triệu chứng của nhiều bệnh khác nhau, hoặc 'laryngitis' (viêm thanh quản), vốn là một bệnh cụ thể gây ra 'voice inflammation'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Voice inflammation of the larynx’ chỉ rõ vị trí viêm là thanh quản. ‘Voice inflammation in singers’ chỉ ra đối tượng mà tình trạng viêm này thường gặp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voice inflammation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.