(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laughter
B1

laughter

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếng cười tràng cười
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laughter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc âm thanh của việc cười.

Definition (English Meaning)

The action or sound of laughing.

Ví dụ Thực tế với 'Laughter'

  • "Their laughter filled the room."

    "Tiếng cười của họ tràn ngập căn phòng."

  • "The joke caused a burst of laughter."

    "Câu chuyện cười gây ra một tràng cười lớn."

  • "Laughter is the best medicine."

    "Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laughter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

crying(khóc)
sadness(nỗi buồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Laughter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Laughter thường biểu thị niềm vui, sự hài hước hoặc đôi khi là sự lo lắng hoặc chế giễu. Nó là một phản ứng tự nhiên và phổ biến ở người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

Laughter *at* thường mang nghĩa cười nhạo, cười trên sự không may của người khác. Laughter *with* thể hiện sự đồng cảm, cùng chung vui.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laughter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)