roar
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếng gầm, tiếng rống (của sư tử, hổ hoặc người) - một âm thanh lớn, sâu và kéo dài.
Definition (English Meaning)
A loud, deep, prolonged sound uttered by an animal, especially a lion, or by a person.
Ví dụ Thực tế với 'Roar'
-
"We could hear the roar of the lion in the distance."
"Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng gầm của sư tử từ đằng xa."
-
"The engine roared to life."
"Động cơ gầm lên khi khởi động."
-
"She roared at him in anger."
"Cô ấy gầm lên với anh ta trong cơn giận dữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roar
- Verb: roar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ âm thanh lớn, vang dội, thường thể hiện sự giận dữ, đau đớn, hoặc sức mạnh. Khác với 'growl' (tiếng gầm gừ) thể hiện sự đe dọa nhẹ hơn, hoặc 'scream' (tiếng hét) thể hiện sự hoảng loạn hoặc đau đớn tột độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roar'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To roar with laughter is a sign of great amusement.
|
Việc cười phá lên là một dấu hiệu của sự thích thú lớn. |
| Phủ định |
It's important not to roar at your children when they make mistakes.
|
Điều quan trọng là không nên quát mắng con bạn khi chúng mắc lỗi. |
| Nghi vấn |
Why do lions roar?
|
Tại sao sư tử gầm? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the lion's roar echoed through the jungle!
|
Chà, tiếng gầm của sư tử vang vọng khắp khu rừng! |
| Phủ định |
Oh no, the crowd didn't roar with excitement at the dull show.
|
Ôi không, đám đông đã không reo hò phấn khích trước buổi biểu diễn tẻ nhạt. |
| Nghi vấn |
Goodness, did you hear that roar coming from the stadium?
|
Trời ơi, bạn có nghe thấy tiếng gầm đó phát ra từ sân vận động không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lion's roar echoed through the jungle.
|
Tiếng gầm của sư tử vọng khắp khu rừng. |
| Phủ định |
There wasn't a roar from the engine, suggesting it was off.
|
Không có tiếng gầm nào từ động cơ, cho thấy nó đã tắt. |
| Nghi vấn |
Was that a roar I heard, or just the wind?
|
Đó có phải là tiếng gầm tôi nghe thấy không, hay chỉ là tiếng gió? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lion roared loudly in the jungle.
|
Con sư tử gầm lên dữ dội trong rừng. |
| Phủ định |
The crowd did not roar with excitement during the boring play.
|
Đám đông đã không reo hò phấn khích trong suốt vở kịch nhàm chán. |
| Nghi vấn |
Did you hear the roar of the engine?
|
Bạn có nghe thấy tiếng gầm của động cơ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a lion is hungry, it roars.
|
Nếu một con sư tử đói, nó gầm. |
| Phủ định |
If the crowd is silent, the stadium doesn't roar.
|
Nếu đám đông im lặng, sân vận động không ồn ào. |
| Nghi vấn |
If a bear is disturbed, does it roar?
|
Nếu một con gấu bị làm phiền, nó có gầm không? |