(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roar
B1

roar

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếng gầm gầm rống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếng gầm, tiếng rống (của sư tử, hổ hoặc người) - một âm thanh lớn, sâu và kéo dài.

Definition (English Meaning)

A loud, deep, prolonged sound uttered by an animal, especially a lion, or by a person.

Ví dụ Thực tế với 'Roar'

  • "We could hear the roar of the lion in the distance."

    "Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng gầm của sư tử từ đằng xa."

  • "The engine roared to life."

    "Động cơ gầm lên khi khởi động."

  • "She roared at him in anger."

    "Cô ấy gầm lên với anh ta trong cơn giận dữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: roar
  • Verb: roar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Âm thanh

Ghi chú Cách dùng 'Roar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ âm thanh lớn, vang dội, thường thể hiện sự giận dữ, đau đớn, hoặc sức mạnh. Khác với 'growl' (tiếng gầm gừ) thể hiện sự đe dọa nhẹ hơn, hoặc 'scream' (tiếng hét) thể hiện sự hoảng loạn hoặc đau đớn tột độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roar'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To roar with laughter is a sign of great amusement.
Việc cười phá lên là một dấu hiệu của sự thích thú lớn.
Phủ định
It's important not to roar at your children when they make mistakes.
Điều quan trọng là không nên quát mắng con bạn khi chúng mắc lỗi.
Nghi vấn
Why do lions roar?
Tại sao sư tử gầm?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the lion's roar echoed through the jungle!
Chà, tiếng gầm của sư tử vang vọng khắp khu rừng!
Phủ định
Oh no, the crowd didn't roar with excitement at the dull show.
Ôi không, đám đông đã không reo hò phấn khích trước buổi biểu diễn tẻ nhạt.
Nghi vấn
Goodness, did you hear that roar coming from the stadium?
Trời ơi, bạn có nghe thấy tiếng gầm đó phát ra từ sân vận động không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lion's roar echoed through the jungle.
Tiếng gầm của sư tử vọng khắp khu rừng.
Phủ định
There wasn't a roar from the engine, suggesting it was off.
Không có tiếng gầm nào từ động cơ, cho thấy nó đã tắt.
Nghi vấn
Was that a roar I heard, or just the wind?
Đó có phải là tiếng gầm tôi nghe thấy không, hay chỉ là tiếng gió?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lion roared loudly in the jungle.
Con sư tử gầm lên dữ dội trong rừng.
Phủ định
The crowd did not roar with excitement during the boring play.
Đám đông đã không reo hò phấn khích trong suốt vở kịch nhàm chán.
Nghi vấn
Did you hear the roar of the engine?
Bạn có nghe thấy tiếng gầm của động cơ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a lion is hungry, it roars.
Nếu một con sư tử đói, nó gầm.
Phủ định
If the crowd is silent, the stadium doesn't roar.
Nếu đám đông im lặng, sân vận động không ồn ào.
Nghi vấn
If a bear is disturbed, does it roar?
Nếu một con gấu bị làm phiền, nó có gầm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)