launching (product)
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Launching (product)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ mới ra thị trường.
Definition (English Meaning)
The act of introducing a new product or service to the market.
Ví dụ Thực tế với 'Launching (product)'
-
"The company is launching a new product next month."
"Công ty sẽ tung ra một sản phẩm mới vào tháng tới."
-
"The successful launching of their new product increased their market share."
"Việc tung ra thành công sản phẩm mới của họ đã làm tăng thị phần của họ."
-
"They are planning a big launching for their new phone."
"Họ đang lên kế hoạch cho một buổi ra mắt lớn cho chiếc điện thoại mới của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Launching (product)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: launch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Launching (product)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'launching' với nghĩa là 'launching (product)', nó thường ám chỉ một giai đoạn hoặc hoạt động cụ thể trong quá trình tung ra sản phẩm, bao gồm các hoạt động marketing, quảng cáo, và phân phối. Cần phân biệt với 'release', có thể chỉ việc phát hành phần mềm hoặc phim ảnh, không nhất thiết bao gồm toàn bộ quá trình marketing rầm rộ như 'launch'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Launching of (product)' nhấn mạnh hành động giới thiệu sản phẩm. 'Launching for (market)' nhấn mạnh thị trường mục tiêu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Launching (product)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.