discontinuing
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discontinuing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang kết thúc hoặc ngừng làm điều gì đó; dừng một cái gì đó lại không cho tiếp tục.
Definition (English Meaning)
Ending or ceasing to do something; stopping something from continuing.
Ví dụ Thực tế với 'Discontinuing'
-
"The company is discontinuing the production of this model due to low sales."
"Công ty đang ngừng sản xuất mẫu xe này do doanh số bán hàng thấp."
-
"They are discontinuing the service next month."
"Họ sẽ ngừng dịch vụ vào tháng tới."
-
"The website is discontinuing support for older browsers."
"Trang web đang ngừng hỗ trợ các trình duyệt cũ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discontinuing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: discontinue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discontinuing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Discontinuing' là dạng tiếp diễn của động từ 'discontinue'. Nó thường được dùng để chỉ một hành động đang diễn ra, ví dụ như việc ngừng sản xuất một sản phẩm, ngừng cung cấp một dịch vụ, hoặc ngừng tham gia vào một hoạt động nào đó. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời hoặc đang tiến hành của việc ngừng lại, trái ngược với 'discontinued' là đã hoàn thành việc ngừng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Discontinuing with' có thể chỉ việc ngừng một thói quen, một mối quan hệ. 'Discontinuing from' (ít phổ biến hơn) có thể ngụ ý việc rút khỏi một tổ chức hoặc một hoạt động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discontinuing'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I decided to discontinue my subscription.
|
Tôi đã quyết định ngừng đăng ký của mình. |
| Phủ định |
I chose not to discontinue my studies.
|
Tôi đã chọn không ngừng việc học của mình. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to discontinue the product line?
|
Tại sao họ quyết định ngừng dòng sản phẩm này? |