(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ model selection
C1

model selection

noun

Nghĩa tiếng Việt

lựa chọn mô hình chọn mô hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Model selection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lựa chọn một mô hình thống kê tốt nhất từ một tập hợp các mô hình tiềm năng, dựa trên dữ liệu đã cho.

Definition (English Meaning)

The process of choosing one statistical model from a set of candidate models, given data.

Ví dụ Thực tế với 'Model selection'

  • "Model selection is a critical step in developing a robust machine learning system."

    "Lựa chọn mô hình là một bước quan trọng trong việc phát triển một hệ thống học máy mạnh mẽ."

  • "The researchers employed a rigorous model selection process to determine the most accurate predictive model."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một quy trình lựa chọn mô hình nghiêm ngặt để xác định mô hình dự đoán chính xác nhất."

  • "Several criteria were used for model selection, including AIC and BIC."

    "Một vài tiêu chí đã được sử dụng để lựa chọn mô hình, bao gồm AIC và BIC."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Model selection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: model selection
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

model building(xây dựng mô hình)
feature selection(lựa chọn đặc trưng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Học máy Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Model selection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Model selection là một bước quan trọng trong việc xây dựng mô hình thống kê hoặc mô hình học máy. Mục tiêu là tìm ra mô hình có khả năng khái quát hóa tốt nhất cho dữ liệu mới, tức là, mô hình hoạt động tốt trên dữ liệu chưa từng thấy. Nó liên quan đến việc cân bằng giữa độ phức tạp của mô hình (tránh overfitting) và khả năng khớp với dữ liệu (tránh underfitting). Các tiêu chí đánh giá mô hình như AIC, BIC, cross-validation thường được sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

* **Model selection for:** Lựa chọn mô hình cho một mục đích cụ thể (ví dụ: 'model selection for time series forecasting').
* **Model selection in:** Lựa chọn mô hình trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'model selection in bioinformatics').
* **Model selection of:** Lựa chọn mô hình của một loại mô hình cụ thể (ví dụ: 'model selection of neural networks').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Model selection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)