overlaying
Động từ (dạng V-ing / gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overlaying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'overlay': phủ lên một lớp hoặc áp đặt cái gì đó lên trên cái gì đó khác.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'overlay': to cover something with a layer or to impose something on top of something else.
Ví dụ Thực tế với 'Overlaying'
-
"The artist is overlaying different textures onto the canvas."
"Người nghệ sĩ đang phủ các kết cấu khác nhau lên trên tấm vải."
-
"The software allows overlaying text on images."
"Phần mềm cho phép phủ văn bản lên hình ảnh."
-
"Overlaying data sets can reveal hidden patterns."
"Việc phủ các bộ dữ liệu có thể tiết lộ các mô hình ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overlaying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overlay
- Adjective: overlaying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overlaying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra của việc phủ hoặc xếp chồng lên nhau. Khác với 'superimpose' ở chỗ 'overlay' có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, đơn giản là đặt lên trên mà không nhất thiết tạo ra sự thay đổi lớn về mặt cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Overlaying with': Phủ lên bằng cái gì đó. 'Overlaying on/onto': Phủ lên trên cái gì đó, nhấn mạnh vị trí bề mặt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overlaying'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist used a technique overlaying paint layers, which created a unique texture.
|
Người nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật phủ các lớp sơn, tạo ra một kết cấu độc đáo. |
| Phủ định |
The map, which wasn't overlaying the terrain data accurately, led the hikers astray.
|
Bản đồ, cái mà không phủ dữ liệu địa hình một cách chính xác, đã dẫn những người đi bộ đường dài đi lạc. |
| Nghi vấn |
Is that the software overlaying the security footage, which helps identify potential threats?
|
Đó có phải là phần mềm đang phủ lớp hình ảnh từ camera an ninh, cái mà giúp xác định các mối đe dọa tiềm ẩn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist chose to overlay the canvas with a thin layer of gold leaf.
|
Họa sĩ đã chọn phủ lên bức tranh một lớp lá vàng mỏng. |
| Phủ định |
He decided not to overlay the image, preferring to keep it as it was.
|
Anh ấy quyết định không phủ lớp gì lên hình ảnh, thích giữ nó như cũ hơn. |
| Nghi vấn |
Why did she choose to overlay the text with a translucent color?
|
Tại sao cô ấy chọn phủ lên văn bản một màu sắc bán trong suốt? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to overlay her paintings with multiple layers of varnish.
|
Cô ấy từng phủ lên những bức tranh của mình nhiều lớp vecni. |
| Phủ định |
He didn't use to overlay the images, but now he does it all the time.
|
Anh ấy đã không từng phủ các hình ảnh lên nhau, nhưng bây giờ anh ấy làm điều đó liên tục. |
| Nghi vấn |
Did they use to overlay the text on the video?
|
Họ đã từng phủ văn bản lên video phải không? |