(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leaders
B2

leaders

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những người lãnh đạo các nhà lãnh đạo những người đứng đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaders'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người lãnh đạo hoặc chỉ huy một nhóm, tổ chức hoặc quốc gia.

Definition (English Meaning)

People who lead or command a group, organization, or country.

Ví dụ Thực tế với 'Leaders'

  • "The leaders of the country are meeting to discuss economic policy."

    "Các nhà lãnh đạo của đất nước đang họp để thảo luận về chính sách kinh tế."

  • "Good leaders inspire their teams to achieve great things."

    "Những nhà lãnh đạo giỏi truyền cảm hứng cho đội nhóm của họ để đạt được những điều tuyệt vời."

  • "The world needs ethical leaders to address global challenges."

    "Thế giới cần những nhà lãnh đạo có đạo đức để giải quyết những thách thức toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leaders'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chiefs(thủ lĩnh)
heads(người đứng đầu)
directors(giám đốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

followers(người theo dõi)
subordinates(cấp dưới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Leaders'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Số nhiều của 'leader'. Thường được dùng để chỉ một nhóm người lãnh đạo hoặc nhiều cá nhân lãnh đạo khác nhau trong một tập thể, hoặc nhấn mạnh số lượng những người đứng đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Leaders of' được dùng để chỉ người lãnh đạo của một tổ chức, quốc gia, phong trào. Ví dụ: 'Leaders of the company'. 'Leaders in' thường được dùng để chỉ những người dẫn đầu trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Leaders in technology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaders'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)