leadership skills
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leadership skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khả năng và phẩm chất cần thiết để lãnh đạo và hướng dẫn một nhóm người một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The abilities and qualities required to lead and guide a group of people effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Leadership skills'
-
"Effective leadership skills are essential for success in management."
"Các kỹ năng lãnh đạo hiệu quả là rất cần thiết cho sự thành công trong quản lý."
-
"The company provides training programs to develop leadership skills in its employees."
"Công ty cung cấp các chương trình đào tạo để phát triển kỹ năng lãnh đạo cho nhân viên."
-
"Strong leadership skills are crucial for leading a successful team."
"Kỹ năng lãnh đạo vững chắc là rất quan trọng để lãnh đạo một đội nhóm thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leadership skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leadership, skills
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leadership skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'leadership skills' đề cập đến một tập hợp các năng lực khác nhau, bao gồm khả năng giao tiếp, truyền cảm hứng, đưa ra quyết định, giải quyết vấn đề, và xây dựng mối quan hệ. Nó nhấn mạnh tính chất thực hành và có thể học hỏi được của việc lãnh đạo, trái ngược với quan điểm lãnh đạo chỉ là một phẩm chất bẩm sinh. Cần phân biệt với 'leadership qualities', nhấn mạnh hơn về các phẩm chất cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Leadership skills in' thường được dùng để chỉ kỹ năng lãnh đạo trong một lĩnh vực cụ thể. 'Leadership skills for' được dùng để chỉ kỹ năng lãnh đạo cần thiết cho một mục tiêu nhất định. 'Leadership skills of' có thể dùng để chỉ kỹ năng lãnh đạo của một người nào đó hoặc một nhóm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leadership skills'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To improve her leadership skills, she decided to attend a workshop.
|
Để cải thiện kỹ năng lãnh đạo của mình, cô ấy quyết định tham gia một buổi hội thảo. |
| Phủ định |
He chose not to develop his leadership skills, which hindered his career advancement.
|
Anh ấy đã chọn không phát triển các kỹ năng lãnh đạo của mình, điều này cản trở sự thăng tiến trong sự nghiệp của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Why did she decide to focus on improving her leadership skills?
|
Tại sao cô ấy quyết định tập trung vào việc cải thiện các kỹ năng lãnh đạo của mình? |