problem-solving skills
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Problem-solving skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khả năng xác định, phân tích và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The abilities to identify, analyze, and resolve problems effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Problem-solving skills'
-
"Strong problem-solving skills are essential for success in any career."
"Kỹ năng giải quyết vấn đề tốt là rất cần thiết cho sự thành công trong bất kỳ sự nghiệp nào."
-
"The company values employees with excellent problem-solving skills."
"Công ty đánh giá cao những nhân viên có kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc."
-
"This course will help you develop your problem-solving skills."
"Khóa học này sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Problem-solving skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skills
- Adjective: problem-solving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Problem-solving skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một tập hợp các kỹ năng cần thiết để xử lý các tình huống khó khăn hoặc phức tạp. Nó nhấn mạnh đến cả quá trình suy nghĩ phân tích và khả năng đưa ra các giải pháp thực tế. Khác với 'troubleshooting', vốn tập trung vào việc sửa chữa các vấn đề đã xảy ra, 'problem-solving' bao hàm cả việc ngăn ngừa vấn đề phát sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Problem-solving skills'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had honed her problem-solving skills before she joined the team.
|
Cô ấy đã mài giũa các kỹ năng giải quyết vấn đề của mình trước khi tham gia đội. |
| Phủ định |
They had not developed strong problem-solving skills by the time the project failed.
|
Họ đã không phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ vào thời điểm dự án thất bại. |
| Nghi vấn |
Had he demonstrated his problem-solving skills before he was promoted?
|
Liệu anh ấy đã chứng minh các kỹ năng giải quyết vấn đề của mình trước khi được thăng chức? |