(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decision-making skills
B2

decision-making skills

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ năng ra quyết định khả năng đưa ra quyết định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decision-making skills'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khả năng lựa chọn giữa các lựa chọn hoặc khả năng khác nhau, đặc biệt là để đưa ra một lựa chọn tốt.

Definition (English Meaning)

The abilities to choose between different options or possibilities, especially in order to make a good choice.

Ví dụ Thực tế với 'Decision-making skills'

  • "Good decision-making skills are essential for success in business."

    "Kỹ năng ra quyết định tốt là điều cần thiết để thành công trong kinh doanh."

  • "The training program aims to improve employees' decision-making skills."

    "Chương trình đào tạo nhằm mục đích cải thiện kỹ năng ra quyết định của nhân viên."

  • "Employers often look for candidates with strong decision-making skills."

    "Nhà tuyển dụng thường tìm kiếm ứng viên có kỹ năng ra quyết định tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decision-making skills'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

leadership skills(kỹ năng lãnh đạo) communication skills(kỹ năng giao tiếp)
time management skills(kỹ năng quản lý thời gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Decision-making skills'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng của một người trong việc đưa ra quyết định hiệu quả và hợp lý. Nó bao gồm nhiều kỹ năng con khác nhau như phân tích thông tin, đánh giá rủi ro, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề. 'Decision-making skills' nhấn mạnh đến quá trình suy nghĩ và hành động để đi đến một quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for about

in: Được sử dụng khi đề cập đến bối cảnh hoặc lĩnh vực mà kỹ năng này được áp dụng (ví dụ: 'decision-making skills in management'). for: Được sử dụng khi chỉ mục đích của việc sử dụng kỹ năng này (ví dụ: 'decision-making skills for effective leadership'). about: Được sử dụng khi đề cập đến chủ đề hoặc vấn đề mà quyết định liên quan đến (ví dụ: 'decision-making skills about investment').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decision-making skills'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)