dominant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dominant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan trọng nhất, mạnh mẽ nhất hoặc có ảnh hưởng lớn nhất.
Definition (English Meaning)
Most important, powerful, or influential.
Ví dụ Thực tế với 'Dominant'
-
"Germany was the dominant power in Europe."
"Đức là cường quốc thống trị ở châu Âu."
-
"She quickly became the dominant member of the group."
"Cô ấy nhanh chóng trở thành thành viên nổi trội trong nhóm."
-
"The dominant gene ensures that the offspring will have brown hair."
"Gen trội đảm bảo rằng con cái sẽ có tóc nâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dominant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dominant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dominant' thường được sử dụng để mô tả người, vật hoặc ý tưởng có quyền lực, sức mạnh hoặc ảnh hưởng lớn hơn những người khác hoặc những thứ khác. Nó có thể ám chỉ sự kiểm soát, thống trị hoặc chiếm ưu thế. Ví dụ, một quốc gia có thể là 'dominant' về kinh tế, hoặc một loài động vật có thể là 'dominant' trong một hệ sinh thái. So với các từ như 'powerful' (mạnh mẽ) hoặc 'influential' (có ảnh hưởng), 'dominant' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự kiểm soát và quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dominant in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà một người hoặc vật chiếm ưu thế. Ví dụ: 'The company is dominant in the market.' ('Dominant over' được sử dụng để chỉ sự kiểm soát hoặc quyền lực đối với ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'The country is dominant over its neighbors.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dominant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.