foliaged
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foliaged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tán lá; được bao phủ bởi lá.
Definition (English Meaning)
Having foliage; covered with leaves.
Ví dụ Thực tế với 'Foliaged'
-
"The cottage was foliaged with ivy, making it blend into the surrounding forest."
"Ngôi nhà tranh được bao phủ bởi cây thường xuân, khiến nó hòa lẫn vào khu rừng xung quanh."
-
"The foliaged walls of the ancient city provided shade and protection."
"Những bức tường phủ đầy cây xanh của thành phố cổ mang lại bóng mát và sự bảo vệ."
-
"A foliaged archway marked the entrance to the secret garden."
"Một cổng vòm phủ đầy lá đánh dấu lối vào khu vườn bí mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foliaged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: foliaged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foliaged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foliaged' thường được dùng để mô tả các vật thể (ví dụ: tường, tòa nhà, cây cối) được bao phủ hoặc trang trí bằng lá, tạo cảm giác xanh tươi và tự nhiên. Nó nhấn mạnh sự hiện diện của lá như một đặc điểm nổi bật. Không giống như 'leafy', từ này nhấn mạnh trạng thái được bao phủ hơn là bản chất có nhiều lá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foliaged'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.