leaker
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tiết lộ thông tin bí mật hoặc thông tin mật cho công chúng hoặc giới báo chí.
Definition (English Meaning)
A person who discloses secret or confidential information to the public or press.
Ví dụ Thực tế với 'Leaker'
-
"The leaker revealed classified documents to the newspaper."
"Người tiết lộ đã tiết lộ các tài liệu mật cho tờ báo."
-
"Government officials are trying to identify the leaker who shared the information."
"Các quan chức chính phủ đang cố gắng xác định người tiết lộ đã chia sẻ thông tin."
-
"The company fired the leaker after discovering the source of the leak."
"Công ty đã sa thải người tiết lộ sau khi phát hiện ra nguồn gốc của vụ rò rỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leaker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leaker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leaker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'leaker' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động vi phạm quy tắc bảo mật và có thể gây tổn hại. Khác với 'informant' (người cung cấp tin) có thể được sử dụng trung lập hơn, 'leaker' nhấn mạnh vào việc rò rỉ thông tin trái phép. 'Whistleblower' (người tố cáo) chỉ người báo cáo hành vi sai trái, bất hợp pháp, thường vì mục đích công cộng, trong khi 'leaker' có thể có nhiều động cơ khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Leaker about': liên quan đến thông tin bị rò rỉ về cái gì. 'Leaker on': khi nói về việc rò rỉ thông tin về một chủ đề cụ thể. 'Leaker to': khi ám chỉ người hoặc tổ chức mà thông tin được rò rỉ đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaker'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company finds the leaker, they will face serious legal consequences.
|
Nếu công ty tìm ra người tiết lộ thông tin, họ sẽ phải đối mặt với những hậu quả pháp lý nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If you don't report the leaker, you will be considered complicit in the information breach.
|
Nếu bạn không báo cáo người tiết lộ thông tin, bạn sẽ bị coi là đồng lõa trong việc vi phạm thông tin. |
| Nghi vấn |
Will the company's reputation recover if the leaker is quickly identified?
|
Liệu danh tiếng của công ty có phục hồi nếu người tiết lộ thông tin được xác định nhanh chóng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will fire the leaker if they find out who it is.
|
Công ty sẽ sa thải người tiết lộ thông tin nếu họ tìm ra đó là ai. |
| Phủ định |
The investigation will not reveal the leaker's identity.
|
Cuộc điều tra sẽ không tiết lộ danh tính của người tiết lộ thông tin. |
| Nghi vấn |
Will the leaker be caught before the information is released?
|
Liệu người tiết lộ thông tin có bị bắt trước khi thông tin được công bố không? |