(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leasing
B2

leasing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cho thuê hoạt động cho thuê việc thuê (tài sản, thiết bị...)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leasing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cho thuê; hành động cho thuê một cái gì đó hoặc cho phép ai đó sử dụng nó.

Definition (English Meaning)

The granting of a lease; the action of renting something out or letting it to someone.

Ví dụ Thực tế với 'Leasing'

  • "The leasing of the office space allowed the company to expand its operations."

    "Việc cho thuê không gian văn phòng đã cho phép công ty mở rộng hoạt động."

  • "The company specializes in the leasing of heavy machinery."

    "Công ty chuyên về cho thuê máy móc hạng nặng."

  • "Leasing a car can be a good option if you don't want to worry about maintenance costs."

    "Thuê một chiếc xe hơi có thể là một lựa chọn tốt nếu bạn không muốn lo lắng về chi phí bảo trì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leasing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: leasing
  • Verb: lease
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

renting(thuê)
letting(cho thuê)

Trái nghĩa (Antonyms)

buying(mua)
purchasing(mua sắm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Leasing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hoạt động cho thuê tài sản, thiết bị hoặc bất động sản. Khác với 'renting' ở chỗ 'leasing' thường liên quan đến các hợp đồng dài hạn hơn và các điều khoản phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'leasing of' thường được dùng để chỉ việc cho thuê cái gì đó (ví dụ: leasing of equipment). 'leasing for' thường được dùng để chỉ mục đích của việc thuê (ví dụ: leasing for business purposes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leasing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)