(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ least
B1

least

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ít nhất tối thiểu nhỏ nhất thấp nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Least'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhỏ nhất về số lượng, mức độ hoặc tầm quan trọng.

Definition (English Meaning)

Smallest in amount, degree, or importance.

Ví dụ Thực tế với 'Least'

  • "This is the least expensive option."

    "Đây là lựa chọn ít tốn kém nhất."

  • "He has the least experience of all the candidates."

    "Anh ấy có ít kinh nghiệm nhất trong số tất cả các ứng cử viên."

  • "At the very least, we should try."

    "Ít nhất thì chúng ta cũng nên thử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Least'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ít nhất, số lượng nhỏ nhất
  • Adjective: nhỏ nhất, ít nhất
  • Adverb: ít nhất, tối thiểu
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

minimum(tối thiểu)
smallest(nhỏ nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

most(nhiều nhất)
greatest(lớn nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Least'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để so sánh một đối tượng hoặc sự vật với những đối tượng khác, chỉ ra rằng nó có mức độ thấp nhất của một phẩm chất nào đó. Thường đi kèm với danh từ đếm được hoặc không đếm được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Least'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you add the least amount of sugar to coffee, it still tastes sweet.
Nếu bạn thêm lượng đường ít nhất vào cà phê, nó vẫn có vị ngọt.
Phủ định
If a plant receives the least amount of sunlight, it doesn't thrive.
Nếu một cái cây nhận được lượng ánh sáng mặt trời ít nhất, nó không phát triển mạnh.
Nghi vấn
If you practice the least amount of time each day, do you still improve?
Nếu bạn luyện tập ít thời gian nhất mỗi ngày, bạn vẫn tiến bộ chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)