least
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Least'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhỏ nhất về số lượng, mức độ hoặc tầm quan trọng.
Definition (English Meaning)
Smallest in amount, degree, or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Least'
-
"This is the least expensive option."
"Đây là lựa chọn ít tốn kém nhất."
-
"He has the least experience of all the candidates."
"Anh ấy có ít kinh nghiệm nhất trong số tất cả các ứng cử viên."
-
"At the very least, we should try."
"Ít nhất thì chúng ta cũng nên thử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Least'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ít nhất, số lượng nhỏ nhất
- Adjective: nhỏ nhất, ít nhất
- Adverb: ít nhất, tối thiểu
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Least'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để so sánh một đối tượng hoặc sự vật với những đối tượng khác, chỉ ra rằng nó có mức độ thấp nhất của một phẩm chất nào đó. Thường đi kèm với danh từ đếm được hoặc không đếm được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Least'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you add the least amount of sugar to coffee, it still tastes sweet.
|
Nếu bạn thêm lượng đường ít nhất vào cà phê, nó vẫn có vị ngọt. |
| Phủ định |
If a plant receives the least amount of sunlight, it doesn't thrive.
|
Nếu một cái cây nhận được lượng ánh sáng mặt trời ít nhất, nó không phát triển mạnh. |
| Nghi vấn |
If you practice the least amount of time each day, do you still improve?
|
Nếu bạn luyện tập ít thời gian nhất mỗi ngày, bạn vẫn tiến bộ chứ? |